Chuyển đổi 100 VET sang XRP
Chuyển đổi 100 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:31, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00894207 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.131.218 XRP. VeChain giảm -2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
769,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:31 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.894207 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00894207 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00008942
XRP
0.1
VET
0,00089421
XRP
1
VET
0,00894207
XRP
2
VET
0,01788414
XRP
3
VET
0,02682621
XRP
5
VET
0,04471035
XRP
10
VET
0,08942070
XRP
20
VET
0,17884140
XRP
25
VET
0,22355175
XRP
50
VET
0,44710350
XRP
100
VET
0,89420700
XRP
250
VET
2,235518
XRP
500
VET
4,471035
XRP
1000
VET
8,942070
XRP
2500
VET
22,3552
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,118309
VET
0.1
XRP
11,1831
VET
1
XRP
111,831
VET
2
XRP
223,662
VET
3
XRP
335,493
VET
5
XRP
559,155
VET
10
XRP
1.118,309
VET
20
XRP
2.236,619
VET
25
XRP
2.795,773
VET
50
XRP
5.591,546
VET
100
XRP
11.183,093
VET
250
XRP
27.957,732
VET
500
XRP
55.915,465
VET
1000
XRP
111.830,93
VET
2500
XRP
279.577,324
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 02:31:18 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC