Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP
Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,006 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:53, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00625226 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.206.660 XRP. VeChain tăng +2.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
537,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:53 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000625226 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00625226 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00006252
XRP
0.1
VET
0,00062523
XRP
1
VET
0,00625226
XRP
2
VET
0,01250452
XRP
3
VET
0,01875678
XRP
5
VET
0,03126130
XRP
10
VET
0,06252260
XRP
20
VET
0,12504520
XRP
25
VET
0,15630650
XRP
50
VET
0,31261300
XRP
100
VET
0,62522600
XRP
250
VET
1,563065
XRP
500
VET
3,126130
XRP
1000
VET
6,252260
XRP
2500
VET
15,6307
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,599422
VET
0.1
XRP
15,9942
VET
1
XRP
159,942
VET
2
XRP
319,884
VET
3
XRP
479,826
VET
5
XRP
799,711
VET
10
XRP
1.599,422
VET
20
XRP
3.198,843
VET
25
XRP
3.998,554
VET
50
XRP
7.997,108
VET
100
XRP
15.994,216
VET
250
XRP
39.985,541
VET
500
XRP
79.971,082
VET
1000
XRP
159.942,165
VET
2500
XRP
399.855,412
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 19:53:31 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC