Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP
Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,012 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:08, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01216469 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.801.244 XRP. VeChain giảm -1.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.44%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
985,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
9,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:08 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001216469 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01216469 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
0.01
VET
0,00012165
XRP
0.1
VET
0,00121647
XRP
1
VET
0,01216469
XRP
2
VET
0,02432938
XRP
3
VET
0,03649407
XRP
5
VET
0,06082345
XRP
10
VET
0,12164690
XRP
20
VET
0,24329380
XRP
25
VET
0,30411725
XRP
50
VET
0,60823450
XRP
100
VET
1,216469
XRP
250
VET
3,041173
XRP
500
VET
6,082345
XRP
1000
VET
12,1647
XRP
2500
VET
30,4117
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
![xrp](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/44/small/xrp-symbol-white-128.png?1696501442)
XRP
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
XRP
0,82205136
VET
0.1
XRP
8,220514
VET
1
XRP
82,2051
VET
2
XRP
164,410
VET
3
XRP
246,615
VET
5
XRP
411,026
VET
10
XRP
822,051
VET
20
XRP
1.644,103
VET
25
XRP
2.055,128
VET
50
XRP
4.110,257
VET
100
XRP
8.220,514
VET
250
XRP
20.551,284
VET
500
XRP
41.102,568
VET
1000
XRP
82.205,136
VET
2500
XRP
205.512,841
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 21:08:26 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC