Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP
Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:42, 13 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01076300 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.955.410 XRP. VeChain giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
926,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
27,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:42 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00010763 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01076300 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010763
XRP
0.1
VET
0,00107630
XRP
1
VET
0,01076300
XRP
2
VET
0,02152600
XRP
3
VET
0,03228900
XRP
5
VET
0,05381500
XRP
10
VET
0,10763000
XRP
20
VET
0,21526000
XRP
25
VET
0,26907500
XRP
50
VET
0,53815000
XRP
100
VET
1,076300
XRP
250
VET
2,690750
XRP
500
VET
5,381500
XRP
1000
VET
10,7630
XRP
2500
VET
26,9075
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,92910898
VET
0.1
XRP
9,291090
VET
1
XRP
92,9109
VET
2
XRP
185,822
VET
3
XRP
278,733
VET
5
XRP
464,554
VET
10
XRP
929,109
VET
20
XRP
1.858,218
VET
25
XRP
2.322,772
VET
50
XRP
4.645,545
VET
100
XRP
9.291,09
VET
250
XRP
23.227,725
VET
500
XRP
46.455,449
VET
1000
XRP
92.910,898
VET
2500
XRP
232.277,246
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 07:42:15 13/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC