Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP
Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:15, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00830212 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.501.655 XRP. VeChain giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 69.
Vốn hóa thị trường
714,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:15 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000830212 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00830212 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00008302
XRP
0.1
VET
0,00083021
XRP
1
VET
0,00830212
XRP
2
VET
0,01660424
XRP
3
VET
0,02490636
XRP
5
VET
0,04151060
XRP
10
VET
0,08302120
XRP
20
VET
0,16604240
XRP
25
VET
0,20755300
XRP
50
VET
0,41510600
XRP
100
VET
0,83021200
XRP
250
VET
2,075530
XRP
500
VET
4,151060
XRP
1000
VET
8,302120
XRP
2500
VET
20,7553
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,204512
VET
0.1
XRP
12,0451
VET
1
XRP
120,451
VET
2
XRP
240,902
VET
3
XRP
361,353
VET
5
XRP
602,256
VET
10
XRP
1.204,512
VET
20
XRP
2.409,023
VET
25
XRP
3.011,279
VET
50
XRP
6.022,558
VET
100
XRP
12.045,116
VET
250
XRP
30.112,79
VET
500
XRP
60.225,581
VET
1000
XRP
120.451,162
VET
2500
XRP
301.127,905
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 22:15:58 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC