Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP
Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,007 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:25, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
15:25, 22 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00712670 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.759.544 XRP. VeChain giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
611,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:25 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000071267 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00712670 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00007127
XRP
0.1
VET
0,00071267
XRP
1
VET
0,00712670
XRP
2
VET
0,01425340
XRP
3
VET
0,02138010
XRP
5
VET
0,03563350
XRP
10
VET
0,07126700
XRP
20
VET
0,14253400
XRP
25
VET
0,17816750
XRP
50
VET
0,35633500
XRP
100
VET
0,71267000
XRP
250
VET
1,781675
XRP
500
VET
3,563350
XRP
1000
VET
7,126700
XRP
2500
VET
17,8168
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
1,403174
VET
0.1
XRP
14,0317
VET
1
XRP
140,317
VET
2
XRP
280,635
VET
3
XRP
420,952
VET
5
XRP
701,587
VET
10
XRP
1.403,174
VET
20
XRP
2.806,348
VET
25
XRP
3.507,935
VET
50
XRP
7.015,87
VET
100
XRP
14.031,74
VET
250
XRP
35.079,349
VET
500
XRP
70.158,699
VET
1000
XRP
140.317,398
VET
2500
XRP
350.793,495
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 15:25:18 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC