Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP
Chuyển đổi 0.01 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,011 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:56, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01116681 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.219.727 XRP. VeChain tăng +3.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
960,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:56 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0001116681 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01116681 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00011167
XRP
0.1
VET
0,00111668
XRP
1
VET
0,01116681
XRP
2
VET
0,02233362
XRP
3
VET
0,03350043
XRP
5
VET
0,05583405
XRP
10
VET
0,11166810
XRP
20
VET
0,22333620
XRP
25
VET
0,27917025
XRP
50
VET
0,55834050
XRP
100
VET
1,116681
XRP
250
VET
2,791703
XRP
500
VET
5,583405
XRP
1000
VET
11,1668
XRP
2500
VET
27,9170
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,89551089
VET
0.1
XRP
8,955109
VET
1
XRP
89,5511
VET
2
XRP
179,102
VET
3
XRP
268,653
VET
5
XRP
447,755
VET
10
XRP
895,511
VET
20
XRP
1.791,022
VET
25
XRP
2.238,777
VET
50
XRP
4.477,554
VET
100
XRP
8.955,109
VET
250
XRP
22.387,772
VET
500
XRP
44.775,545
VET
1000
XRP
89.551,089
VET
2500
XRP
223.877,723
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 11:56:01 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC