Chuyển đổi 10 VET sang XRP
Chuyển đổi 10 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,007 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:29, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
13:29, 20 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00679761 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.306.420 XRP. VeChain tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 90.
Vốn hóa thị trường
584,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:29 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0679761 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00679761 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00006798
XRP
0.1
VET
0,00067976
XRP
1
VET
0,00679761
XRP
2
VET
0,01359522
XRP
3
VET
0,02039283
XRP
5
VET
0,03398805
XRP
10
VET
0,06797610
XRP
20
VET
0,13595220
XRP
25
VET
0,16994025
XRP
50
VET
0,33988050
XRP
100
VET
0,67976100
XRP
250
VET
1,699403
XRP
500
VET
3,398805
XRP
1000
VET
6,797610
XRP
2500
VET
16,9940
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,471105
VET
0.1
XRP
14,7111
VET
1
XRP
147,111
VET
2
XRP
294,221
VET
3
XRP
441,332
VET
5
XRP
735,553
VET
10
XRP
1.471,105
VET
20
XRP
2.942,211
VET
25
XRP
3.677,763
VET
50
XRP
7.355,526
VET
100
XRP
14.711,053
VET
250
XRP
36.777,632
VET
500
XRP
73.555,264
VET
1000
XRP
147.110,529
VET
2500
XRP
367.776,321
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 13:29:26 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC