Chuyển đổi 10 VET sang XRP
Chuyển đổi 10 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01208238 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.113.702 XRP. VeChain tăng +0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
26,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12082380000000001 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01208238 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00012082
XRP
0.1
VET
0,00120824
XRP
1
VET
0,01208238
XRP
2
VET
0,02416476
XRP
3
VET
0,03624714
XRP
5
VET
0,06041190
XRP
10
VET
0,12082380
XRP
20
VET
0,24164760
XRP
25
VET
0,30205950
XRP
50
VET
0,60411900
XRP
100
VET
1,208238
XRP
250
VET
3,020595
XRP
500
VET
6,041190
XRP
1000
VET
12,0824
XRP
2500
VET
30,2060
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,82765151
VET
0.1
XRP
8,276515
VET
1
XRP
82,7652
VET
2
XRP
165,530
VET
3
XRP
248,295
VET
5
XRP
413,826
VET
10
XRP
827,652
VET
20
XRP
1.655,303
VET
25
XRP
2.069,129
VET
50
XRP
4.138,258
VET
100
XRP
8.276,515
VET
250
XRP
20.691,288
VET
500
XRP
41.382,575
VET
1000
XRP
82.765,151
VET
2500
XRP
206.912,876
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 05:15:45 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC