Chuyển đổi 1 VET sang XRP
Chuyển đổi 1 VET sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,01 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:00, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01027062 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.494.732 XRP. VeChain giảm -5.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.64%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
889,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01027062 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01027062 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP

VET

XRP
0.01
VET
0,00010271
XRP
0.1
VET
0,00102706
XRP
1
VET
0,01027062
XRP
2
VET
0,02054124
XRP
3
VET
0,03081186
XRP
5
VET
0,05135310
XRP
10
VET
0,10270620
XRP
20
VET
0,20541240
XRP
25
VET
0,25676550
XRP
50
VET
0,51353100
XRP
100
VET
1,027062
XRP
250
VET
2,567655
XRP
500
VET
5,135310
XRP
1000
VET
10,2706
XRP
2500
VET
25,6766
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain

XRP

VET
0.01
XRP
0,97365106
VET
0.1
XRP
9,736511
VET
1
XRP
97,3651
VET
2
XRP
194,730
VET
3
XRP
292,095
VET
5
XRP
486,826
VET
10
XRP
973,651
VET
20
XRP
1.947,302
VET
25
XRP
2.434,128
VET
50
XRP
4.868,255
VET
100
XRP
9.736,511
VET
250
XRP
24.341,276
VET
500
XRP
48.682,553
VET
1000
XRP
97.365,106
VET
2500
XRP
243.412,764
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 23:00:20 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC