Chuyển đổi 10 XRP sang VET
Chuyển đổi 10 XRP sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,007 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:06, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XRP
Theo dõi
23:06, 20 tháng 11, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00669044 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.875.720 XRP. VeChain giảm -1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.68%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
576,16 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00669044 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00669044 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XRP mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang XRP
VET
XRP
0.01
VET
0,00006690
XRP
0.1
VET
0,00066904
XRP
1
VET
0,00669044
XRP
2
VET
0,01338088
XRP
3
VET
0,02007132
XRP
5
VET
0,03345220
XRP
10
VET
0,06690440
XRP
20
VET
0,13380880
XRP
25
VET
0,16726100
XRP
50
VET
0,33452200
XRP
100
VET
0,66904400
XRP
250
VET
1,672610
XRP
500
VET
3,345220
XRP
1000
VET
6,690440
XRP
2500
VET
16,7261
XRP
Chuyển đổi XRP sang VeChain
XRP
VET
0.01
XRP
1,494670
VET
0.1
XRP
14,9467
VET
1
XRP
149,467
VET
2
XRP
298,934
VET
3
XRP
448,401
VET
5
XRP
747,335
VET
10
XRP
1.494,67
VET
20
XRP
2.989,34
VET
25
XRP
3.736,675
VET
50
XRP
7.473,35
VET
100
XRP
14.946,7
VET
250
XRP
37.366,75
VET
500
XRP
74.733,5
VET
1000
XRP
149.467,001
VET
2500
XRP
373.667,502
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XRP được tạo vào lúc 23:06:50 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC