Chuyển đổi 0.1 SGD sang VET
Chuyển đổi 0.1 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,031 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03147055 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.880.085 SGD. VeChain tăng +2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
69,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03147055 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03147055 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00031471
SGD
0.1
VET
0,00314706
SGD
1
VET
0,03147055
SGD
2
VET
0,06294110
SGD
3
VET
0,09441165
SGD
5
VET
0,15735275
SGD
10
VET
0,31470550
SGD
20
VET
0,62941100
SGD
25
VET
0,78676375
SGD
50
VET
1,573528
SGD
100
VET
3,147055
SGD
250
VET
7,867638
SGD
500
VET
15,7353
SGD
1000
VET
31,4706
SGD
2500
VET
78,6764
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,31775740
VET
0.1
SGD
3,177574
VET
1
SGD
31,7757
VET
2
SGD
63,5515
VET
3
SGD
95,3272
VET
5
SGD
158,879
VET
10
SGD
317,757
VET
20
SGD
635,515
VET
25
SGD
794,393
VET
50
SGD
1.588,787
VET
100
SGD
3.177,574
VET
250
SGD
7.943,935
VET
500
SGD
15.887,87
VET
1000
SGD
31.775,74
VET
2500
SGD
79.439,349
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 23:42:00 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC