Chuyển đổi 0.01 SGD sang VET
Chuyển đổi 0.01 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:30, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03383644 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.835.525 SGD. VeChain tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
59,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03383644 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03383644 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00033836
SGD
0.1
VET
0,00338364
SGD
1
VET
0,03383644
SGD
2
VET
0,06767288
SGD
3
VET
0,10150932
SGD
5
VET
0,16918220
SGD
10
VET
0,33836440
SGD
20
VET
0,67672880
SGD
25
VET
0,84591100
SGD
50
VET
1,691822
SGD
100
VET
3,383644
SGD
250
VET
8,459110
SGD
500
VET
16,9182
SGD
1000
VET
33,8364
SGD
2500
VET
84,5911
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,29553937
VET
0.1
SGD
2,955394
VET
1
SGD
29,5539
VET
2
SGD
59,1079
VET
3
SGD
88,6618
VET
5
SGD
147,770
VET
10
SGD
295,539
VET
20
SGD
591,079
VET
25
SGD
738,848
VET
50
SGD
1.477,697
VET
100
SGD
2.955,394
VET
250
SGD
7.388,484
VET
500
SGD
14.776,968
VET
1000
SGD
29.553,937
VET
2500
SGD
73.884,841
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 12:30:26 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC