Chuyển đổi 2500 SGD sang VET
Chuyển đổi 2500 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,027 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:23, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02685822 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.534.725 SGD. VeChain tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.51%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:23 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02685822 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02685822 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00026858
SGD
0.1
VET
0,00268582
SGD
1
VET
0,02685822
SGD
2
VET
0,05371644
SGD
3
VET
0,08057466
SGD
5
VET
0,13429110
SGD
10
VET
0,26858220
SGD
20
VET
0,53716440
SGD
25
VET
0,67145550
SGD
50
VET
1,342911
SGD
100
VET
2,685822
SGD
250
VET
6,714555
SGD
500
VET
13,4291
SGD
1000
VET
26,8582
SGD
2500
VET
67,1456
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,37232549
VET
0.1
SGD
3,723255
VET
1
SGD
37,2325
VET
2
SGD
74,4651
VET
3
SGD
111,698
VET
5
SGD
186,163
VET
10
SGD
372,325
VET
20
SGD
744,651
VET
25
SGD
930,814
VET
50
SGD
1.861,627
VET
100
SGD
3.723,255
VET
250
SGD
9.308,137
VET
500
SGD
18.616,275
VET
1000
SGD
37.232,549
VET
2500
SGD
93.081,373
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 07:23:55 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC