Chuyển đổi 2500 SGD sang VET
Chuyển đổi 2500 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:47, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SGD
Theo dõi
16:47, 22 tháng 11, 2025
0 SGD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01667933 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.052.956 SGD. VeChain giảm -1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.63%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
1,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
41,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01667933 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01667933 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00016679
SGD
0.1
VET
0,00166793
SGD
1
VET
0,01667933
SGD
2
VET
0,03335866
SGD
3
VET
0,05003799
SGD
5
VET
0,08339665
SGD
10
VET
0,16679330
SGD
20
VET
0,33358660
SGD
25
VET
0,41698325
SGD
50
VET
0,83396650
SGD
100
VET
1,667933
SGD
250
VET
4,169833
SGD
500
VET
8,339665
SGD
1000
VET
16,6793
SGD
2500
VET
41,6983
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,59954447
VET
0.1
SGD
5,995445
VET
1
SGD
59,9544
VET
2
SGD
119,909
VET
3
SGD
179,863
VET
5
SGD
299,772
VET
10
SGD
599,544
VET
20
SGD
1.199,089
VET
25
SGD
1.498,861
VET
50
SGD
2.997,722
VET
100
SGD
5.995,445
VET
250
SGD
14.988,612
VET
500
SGD
29.977,223
VET
1000
SGD
59.954,447
VET
2500
SGD
149.886,117
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 16:47:56 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC