Chuyển đổi 25 VET sang SGD
Chuyển đổi 25 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:05, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03219811 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 92.414.319 SGD. VeChain tăng +0.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
92,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:05 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.80495275 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03219811 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00032198
SGD
0.1
VET
0,00321981
SGD
1
VET
0,03219811
SGD
2
VET
0,06439622
SGD
3
VET
0,09659433
SGD
5
VET
0,16099055
SGD
10
VET
0,32198110
SGD
20
VET
0,64396220
SGD
25
VET
0,80495275
SGD
50
VET
1,609906
SGD
100
VET
3,219811
SGD
250
VET
8,049528
SGD
500
VET
16,0991
SGD
1000
VET
32,1981
SGD
2500
VET
80,4953
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,31057724
VET
0.1
SGD
3,105772
VET
1
SGD
31,0577
VET
2
SGD
62,1154
VET
3
SGD
93,1732
VET
5
SGD
155,289
VET
10
SGD
310,577
VET
20
SGD
621,154
VET
25
SGD
776,443
VET
50
SGD
1.552,886
VET
100
SGD
3.105,772
VET
250
SGD
7.764,431
VET
500
SGD
15.528,862
VET
1000
SGD
31.057,724
VET
2500
SGD
77.644,309
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 17:05:44 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC