Chuyển đổi 25 VET sang SGD
Chuyển đổi 25 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,03 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:52, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02978587 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.660.139 SGD. VeChain giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
35,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:52 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.74464675 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02978587 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00029786
SGD
0.1
VET
0,00297859
SGD
1
VET
0,02978587
SGD
2
VET
0,05957174
SGD
3
VET
0,08935761
SGD
5
VET
0,14892935
SGD
10
VET
0,29785870
SGD
20
VET
0,59571740
SGD
25
VET
0,74464675
SGD
50
VET
1,489294
SGD
100
VET
2,978587
SGD
250
VET
7,446468
SGD
500
VET
14,8929
SGD
1000
VET
29,7859
SGD
2500
VET
74,4647
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,33572966
VET
0.1
SGD
3,357297
VET
1
SGD
33,5730
VET
2
SGD
67,1459
VET
3
SGD
100,719
VET
5
SGD
167,865
VET
10
SGD
335,730
VET
20
SGD
671,459
VET
25
SGD
839,324
VET
50
SGD
1.678,648
VET
100
SGD
3.357,297
VET
250
SGD
8.393,241
VET
500
SGD
16.786,483
VET
1000
SGD
33.572,966
VET
2500
SGD
83.932,415
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 02:52:48 18/10/2024
Last Updated at 02:52:48 18/10/2024 UTC