Chuyển đổi 3 SGD sang VET
Chuyển đổi 3 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:34, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03675142 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.907.425 SGD. VeChain tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
60,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03675142 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03675142 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00036751
SGD
0.1
VET
0,00367514
SGD
1
VET
0,03675142
SGD
2
VET
0,07350284
SGD
3
VET
0,11025426
SGD
5
VET
0,18375710
SGD
10
VET
0,36751420
SGD
20
VET
0,73502840
SGD
25
VET
0,91878550
SGD
50
VET
1,837571
SGD
100
VET
3,675142
SGD
250
VET
9,187855
SGD
500
VET
18,3757
SGD
1000
VET
36,7514
SGD
2500
VET
91,8786
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,27209833
VET
0.1
SGD
2,720983
VET
1
SGD
27,2098
VET
2
SGD
54,4197
VET
3
SGD
81,6295
VET
5
SGD
136,049
VET
10
SGD
272,098
VET
20
SGD
544,197
VET
25
SGD
680,246
VET
50
SGD
1.360,492
VET
100
SGD
2.720,983
VET
250
SGD
6.802,458
VET
500
SGD
13.604,916
VET
1000
SGD
27.209,833
VET
2500
SGD
68.024,582
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 02:34:25 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC