Chuyển đổi 20 VET sang SGD
Chuyển đổi 20 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:25, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03202404 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.288.809 SGD. VeChain tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
108,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:25 , việc chuyển đổi 20 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.6404808 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03202404 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00032024
SGD
0.1
VET
0,00320240
SGD
1
VET
0,03202404
SGD
2
VET
0,06404808
SGD
3
VET
0,09607212
SGD
5
VET
0,16012020
SGD
10
VET
0,32024040
SGD
20
VET
0,64048080
SGD
25
VET
0,80060100
SGD
50
VET
1,601202
SGD
100
VET
3,202404
SGD
250
VET
8,006010
SGD
500
VET
16,0120
SGD
1000
VET
32,0240
SGD
2500
VET
80,0601
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,31226541
VET
0.1
SGD
3,122654
VET
1
SGD
31,2265
VET
2
SGD
62,4531
VET
3
SGD
93,6796
VET
5
SGD
156,133
VET
10
SGD
312,265
VET
20
SGD
624,531
VET
25
SGD
780,664
VET
50
SGD
1.561,327
VET
100
SGD
3.122,654
VET
250
SGD
7.806,635
VET
500
SGD
15.613,271
VET
1000
SGD
31.226,541
VET
2500
SGD
78.066,353
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 10:25:02 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC