Chuyển đổi 500 VET sang SGD
Chuyển đổi 500 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,029 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:28, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02908801 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.026.819 SGD. VeChain giảm -4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
2,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
53,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:28 , việc chuyển đổi 500 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.544005 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02908801 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00029088
SGD
0.1
VET
0,00290880
SGD
1
VET
0,02908801
SGD
2
VET
0,05817602
SGD
3
VET
0,08726403
SGD
5
VET
0,14544005
SGD
10
VET
0,29088010
SGD
20
VET
0,58176020
SGD
25
VET
0,72720025
SGD
50
VET
1,454401
SGD
100
VET
2,908801
SGD
250
VET
7,272003
SGD
500
VET
14,5440
SGD
1000
VET
29,0880
SGD
2500
VET
72,7200
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,34378426
VET
0.1
SGD
3,437843
VET
1
SGD
34,3784
VET
2
SGD
68,7569
VET
3
SGD
103,135
VET
5
SGD
171,892
VET
10
SGD
343,784
VET
20
SGD
687,569
VET
25
SGD
859,461
VET
50
SGD
1.718,921
VET
100
SGD
3.437,843
VET
250
SGD
8.594,607
VET
500
SGD
17.189,213
VET
1000
SGD
34.378,426
VET
2500
SGD
85.946,065
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 08:28:34 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC