Chuyển đổi 100 SGD sang VET
Chuyển đổi 100 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:33, 30 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03402879 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.163.310 SGD. VeChain giảm -5.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
60,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03402879 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03402879 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00034029
SGD
0.1
VET
0,00340288
SGD
1
VET
0,03402879
SGD
2
VET
0,06805758
SGD
3
VET
0,10208637
SGD
5
VET
0,17014395
SGD
10
VET
0,34028790
SGD
20
VET
0,68057580
SGD
25
VET
0,85071975
SGD
50
VET
1,701440
SGD
100
VET
3,402879
SGD
250
VET
8,507198
SGD
500
VET
17,0144
SGD
1000
VET
34,0288
SGD
2500
VET
85,0720
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,29386881
VET
0.1
SGD
2,938688
VET
1
SGD
29,3869
VET
2
SGD
58,7738
VET
3
SGD
88,1606
VET
5
SGD
146,934
VET
10
SGD
293,869
VET
20
SGD
587,738
VET
25
SGD
734,672
VET
50
SGD
1.469,344
VET
100
SGD
2.938,688
VET
250
SGD
7.346,72
VET
500
SGD
14.693,44
VET
1000
SGD
29.386,881
VET
2500
SGD
73.467,202
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 17:33:45 30/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC