Chuyển đổi 100 SGD sang VET
Chuyển đổi 100 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,03 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:09, 7 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03013255 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.900.793 SGD. VeChain tăng +2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.91%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 60.
Vốn hóa thị trường
2,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03013255 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03013255 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00030133
SGD
0.1
VET
0,00301326
SGD
1
VET
0,03013255
SGD
2
VET
0,06026510
SGD
3
VET
0,09039765
SGD
5
VET
0,15066275
SGD
10
VET
0,30132550
SGD
20
VET
0,60265100
SGD
25
VET
0,75331375
SGD
50
VET
1,506628
SGD
100
VET
3,013255
SGD
250
VET
7,533138
SGD
500
VET
15,0663
SGD
1000
VET
30,1326
SGD
2500
VET
75,3314
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,33186703
VET
0.1
SGD
3,318670
VET
1
SGD
33,1867
VET
2
SGD
66,3734
VET
3
SGD
99,5601
VET
5
SGD
165,934
VET
10
SGD
331,867
VET
20
SGD
663,734
VET
25
SGD
829,668
VET
50
SGD
1.659,335
VET
100
SGD
3.318,67
VET
250
SGD
8.296,676
VET
500
SGD
16.593,352
VET
1000
SGD
33.186,703
VET
2500
SGD
82.966,759
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 12:09:54 7/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC