Chuyển đổi 100 SGD sang VET
Chuyển đổi 100 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,024 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:14, 23 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02403678 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.735.593 SGD. VeChain giảm -7.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 61.
Vốn hóa thị trường
2,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
66,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:14 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02403678 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02403678 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00024037
SGD
0.1
VET
0,00240368
SGD
1
VET
0,02403678
SGD
2
VET
0,04807356
SGD
3
VET
0,07211034
SGD
5
VET
0,12018390
SGD
10
VET
0,24036780
SGD
20
VET
0,48073560
SGD
25
VET
0,60091950
SGD
50
VET
1,201839
SGD
100
VET
2,403678
SGD
250
VET
6,009195
SGD
500
VET
12,0184
SGD
1000
VET
24,0368
SGD
2500
VET
60,0920
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,41602910
VET
0.1
SGD
4,160291
VET
1
SGD
41,6029
VET
2
SGD
83,2058
VET
3
SGD
124,809
VET
5
SGD
208,015
VET
10
SGD
416,029
VET
20
SGD
832,058
VET
25
SGD
1.040,073
VET
50
SGD
2.080,146
VET
100
SGD
4.160,291
VET
250
SGD
10.400,728
VET
500
SGD
20.801,455
VET
1000
SGD
41.602,91
VET
2500
SGD
104.007,276
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 01:14:56 23/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC