Chuyển đổi 1 SGD sang VET
Chuyển đổi 1 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,027 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:34, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02655841 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.050.468 SGD. VeChain tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.18%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
26,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02655841 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02655841 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00026558
SGD
0.1
VET
0,00265584
SGD
1
VET
0,02655841
SGD
2
VET
0,05311682
SGD
3
VET
0,07967523
SGD
5
VET
0,13279205
SGD
10
VET
0,26558410
SGD
20
VET
0,53116820
SGD
25
VET
0,66396025
SGD
50
VET
1,327921
SGD
100
VET
2,655841
SGD
250
VET
6,639603
SGD
500
VET
13,2792
SGD
1000
VET
26,5584
SGD
2500
VET
66,3960
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,37652856
VET
0.1
SGD
3,765286
VET
1
SGD
37,6529
VET
2
SGD
75,3057
VET
3
SGD
112,959
VET
5
SGD
188,264
VET
10
SGD
376,529
VET
20
SGD
753,057
VET
25
SGD
941,321
VET
50
SGD
1.882,643
VET
100
SGD
3.765,286
VET
250
SGD
9.413,214
VET
500
SGD
18.826,428
VET
1000
SGD
37.652,856
VET
2500
SGD
94.132,141
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 20:34:16 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC