Chuyển đổi 1 SGD sang VET
Chuyển đổi 1 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03203901 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 110.256.431 SGD. VeChain giảm -0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
110,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03203901 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03203901 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00032039
SGD
0.1
VET
0,00320390
SGD
1
VET
0,03203901
SGD
2
VET
0,06407802
SGD
3
VET
0,09611703
SGD
5
VET
0,16019505
SGD
10
VET
0,32039010
SGD
20
VET
0,64078020
SGD
25
VET
0,80097525
SGD
50
VET
1,601951
SGD
100
VET
3,203901
SGD
250
VET
8,009753
SGD
500
VET
16,0195
SGD
1000
VET
32,0390
SGD
2500
VET
80,0975
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,31211951
VET
0.1
SGD
3,121195
VET
1
SGD
31,2120
VET
2
SGD
62,4239
VET
3
SGD
93,6359
VET
5
SGD
156,060
VET
10
SGD
312,120
VET
20
SGD
624,239
VET
25
SGD
780,299
VET
50
SGD
1.560,598
VET
100
SGD
3.121,195
VET
250
SGD
7.802,988
VET
500
SGD
15.605,975
VET
1000
SGD
31.211,951
VET
2500
SGD
78.029,877
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 04:44:31 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC