Chuyển đổi 0.01 VET sang SGD
Chuyển đổi 0.01 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,026 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:56, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02603306 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.317.650 SGD. VeChain giảm -2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.36%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
2,24 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
35,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:56 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002603306 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02603306 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00026033
SGD
0.1
VET
0,00260331
SGD
1
VET
0,02603306
SGD
2
VET
0,05206612
SGD
3
VET
0,07809918
SGD
5
VET
0,13016530
SGD
10
VET
0,26033060
SGD
20
VET
0,52066120
SGD
25
VET
0,65082650
SGD
50
VET
1,301653
SGD
100
VET
2,603306
SGD
250
VET
6,508265
SGD
500
VET
13,0165
SGD
1000
VET
26,0331
SGD
2500
VET
65,0827
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,38412695
VET
0.1
SGD
3,841270
VET
1
SGD
38,4127
VET
2
SGD
76,8254
VET
3
SGD
115,238
VET
5
SGD
192,063
VET
10
SGD
384,127
VET
20
SGD
768,254
VET
25
SGD
960,317
VET
50
SGD
1.920,635
VET
100
SGD
3.841,27
VET
250
SGD
9.603,174
VET
500
SGD
19.206,348
VET
1000
SGD
38.412,695
VET
2500
SGD
96.031,738
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 01:56:20 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC