Chuyển đổi 1000 SGD sang VET
Chuyển đổi 1000 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,027 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:19, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02656558 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.695.176 SGD. VeChain tăng +1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02656558 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02656558 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00026566
SGD
0.1
VET
0,00265656
SGD
1
VET
0,02656558
SGD
2
VET
0,05313116
SGD
3
VET
0,07969674
SGD
5
VET
0,13282790
SGD
10
VET
0,26565580
SGD
20
VET
0,53131160
SGD
25
VET
0,66413950
SGD
50
VET
1,328279
SGD
100
VET
2,656558
SGD
250
VET
6,641395
SGD
500
VET
13,2828
SGD
1000
VET
26,5656
SGD
2500
VET
66,4140
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,37642694
VET
0.1
SGD
3,764269
VET
1
SGD
37,6427
VET
2
SGD
75,2854
VET
3
SGD
112,928
VET
5
SGD
188,213
VET
10
SGD
376,427
VET
20
SGD
752,854
VET
25
SGD
941,067
VET
50
SGD
1.882,135
VET
100
SGD
3.764,269
VET
250
SGD
9.410,674
VET
500
SGD
18.821,347
VET
1000
SGD
37.642,694
VET
2500
SGD
94.106,735
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 23:19:21 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC