Chuyển đổi 1000 VET sang SGD
Chuyển đổi 1000 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:38, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02196995 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.867.508 SGD. VeChain giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.71%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
1,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
50,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:38 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.969949999999997 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02196995 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00021970
SGD
0.1
VET
0,00219699
SGD
1
VET
0,02196995
SGD
2
VET
0,04393990
SGD
3
VET
0,06590985
SGD
5
VET
0,10984975
SGD
10
VET
0,21969950
SGD
20
VET
0,43939900
SGD
25
VET
0,54924875
SGD
50
VET
1,098498
SGD
100
VET
2,196995
SGD
250
VET
5,492487
SGD
500
VET
10,9850
SGD
1000
VET
21,9699
SGD
2500
VET
54,9249
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,45516717
VET
0.1
SGD
4,551672
VET
1
SGD
45,5167
VET
2
SGD
91,0334
VET
3
SGD
136,550
VET
5
SGD
227,584
VET
10
SGD
455,167
VET
20
SGD
910,334
VET
25
SGD
1.137,918
VET
50
SGD
2.275,836
VET
100
SGD
4.551,672
VET
250
SGD
11.379,179
VET
500
SGD
22.758,359
VET
1000
SGD
45.516,717
VET
2500
SGD
113.791,793
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 09:38:22 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC