Chuyển đổi 1000 VET sang SGD
Chuyển đổi 1000 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:28, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03184024 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.329.768 SGD. VeChain tăng +2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.68%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
51,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:28 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 31.840239999999998 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03184024 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00031840
SGD
0.1
VET
0,00318402
SGD
1
VET
0,03184024
SGD
2
VET
0,06368048
SGD
3
VET
0,09552072
SGD
5
VET
0,15920120
SGD
10
VET
0,31840240
SGD
20
VET
0,63680480
SGD
25
VET
0,79600600
SGD
50
VET
1,592012
SGD
100
VET
3,184024
SGD
250
VET
7,960060
SGD
500
VET
15,9201
SGD
1000
VET
31,8402
SGD
2500
VET
79,6006
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,31406798
VET
0.1
SGD
3,140680
VET
1
SGD
31,4068
VET
2
SGD
62,8136
VET
3
SGD
94,2204
VET
5
SGD
157,034
VET
10
SGD
314,068
VET
20
SGD
628,136
VET
25
SGD
785,170
VET
50
SGD
1.570,34
VET
100
SGD
3.140,68
VET
250
SGD
7.851,70
VET
500
SGD
15.703,399
VET
1000
SGD
31.406,798
VET
2500
SGD
78.516,996
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 09:28:00 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC