Chuyển đổi 1000 VET sang SGD
Chuyển đổi 1000 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03370832 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.272.271 SGD. VeChain tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
56,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.70832 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03370832 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00033708
SGD
0.1
VET
0,00337083
SGD
1
VET
0,03370832
SGD
2
VET
0,06741664
SGD
3
VET
0,10112496
SGD
5
VET
0,16854160
SGD
10
VET
0,33708320
SGD
20
VET
0,67416640
SGD
25
VET
0,84270800
SGD
50
VET
1,685416
SGD
100
VET
3,370832
SGD
250
VET
8,427080
SGD
500
VET
16,8542
SGD
1000
VET
33,7083
SGD
2500
VET
84,2708
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,29666266
VET
0.1
SGD
2,966627
VET
1
SGD
29,6663
VET
2
SGD
59,3325
VET
3
SGD
88,9988
VET
5
SGD
148,331
VET
10
SGD
296,663
VET
20
SGD
593,325
VET
25
SGD
741,657
VET
50
SGD
1.483,313
VET
100
SGD
2.966,627
VET
250
SGD
7.416,567
VET
500
SGD
14.833,133
VET
1000
SGD
29.666,266
VET
2500
SGD
74.165,666
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 01:07:43 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC