Chuyển đổi 1000 VET sang SGD
Chuyển đổi 1000 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,031 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03062948 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.032.885 SGD. VeChain giảm -0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 65.
Vốn hóa thị trường
2,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
36,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.62948 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03062948 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00030629
SGD
0.1
VET
0,00306295
SGD
1
VET
0,03062948
SGD
2
VET
0,06125896
SGD
3
VET
0,09188844
SGD
5
VET
0,15314740
SGD
10
VET
0,30629480
SGD
20
VET
0,61258960
SGD
25
VET
0,76573700
SGD
50
VET
1,531474
SGD
100
VET
3,062948
SGD
250
VET
7,657370
SGD
500
VET
15,3147
SGD
1000
VET
30,6295
SGD
2500
VET
76,5737
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,32648285
VET
0.1
SGD
3,264829
VET
1
SGD
32,6483
VET
2
SGD
65,2966
VET
3
SGD
97,9449
VET
5
SGD
163,241
VET
10
SGD
326,483
VET
20
SGD
652,966
VET
25
SGD
816,207
VET
50
SGD
1.632,414
VET
100
SGD
3.264,829
VET
250
SGD
8.162,071
VET
500
SGD
16.324,143
VET
1000
SGD
32.648,285
VET
2500
SGD
81.620,713
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 06:03:02 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC