Chuyển đổi 1000 VET sang SGD
Chuyển đổi 1000 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:29, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03236427 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.593.008 SGD. VeChain giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
64,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:29 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.36427 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03236427 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00032364
SGD
0.1
VET
0,00323643
SGD
1
VET
0,03236427
SGD
2
VET
0,06472854
SGD
3
VET
0,09709281
SGD
5
VET
0,16182135
SGD
10
VET
0,32364270
SGD
20
VET
0,64728540
SGD
25
VET
0,80910675
SGD
50
VET
1,618214
SGD
100
VET
3,236427
SGD
250
VET
8,091068
SGD
500
VET
16,1821
SGD
1000
VET
32,3643
SGD
2500
VET
80,9107
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,30898271
VET
0.1
SGD
3,089827
VET
1
SGD
30,8983
VET
2
SGD
61,7965
VET
3
SGD
92,6948
VET
5
SGD
154,491
VET
10
SGD
308,983
VET
20
SGD
617,965
VET
25
SGD
772,457
VET
50
SGD
1.544,914
VET
100
SGD
3.089,827
VET
250
SGD
7.724,568
VET
500
SGD
15.449,136
VET
1000
SGD
30.898,271
VET
2500
SGD
77.245,679
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 13:29:35 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC