Chuyển đổi 1000 VET sang SGD
Chuyển đổi 1000 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:54, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03320511 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.137.156 SGD. VeChain tăng +1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.52%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
72,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:54 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.205110000000005 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03320511 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00033205
SGD
0.1
VET
0,00332051
SGD
1
VET
0,03320511
SGD
2
VET
0,06641022
SGD
3
VET
0,09961533
SGD
5
VET
0,16602555
SGD
10
VET
0,33205110
SGD
20
VET
0,66410220
SGD
25
VET
0,83012775
SGD
50
VET
1,660256
SGD
100
VET
3,320511
SGD
250
VET
8,301278
SGD
500
VET
16,6026
SGD
1000
VET
33,2051
SGD
2500
VET
83,0128
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,30115847
VET
0.1
SGD
3,011585
VET
1
SGD
30,1158
VET
2
SGD
60,2317
VET
3
SGD
90,3475
VET
5
SGD
150,579
VET
10
SGD
301,158
VET
20
SGD
602,317
VET
25
SGD
752,896
VET
50
SGD
1.505,792
VET
100
SGD
3.011,585
VET
250
SGD
7.528,962
VET
500
SGD
15.057,923
VET
1000
SGD
30.115,847
VET
2500
SGD
75.289,617
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 06:54:51 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC