Chuyển đổi 5 SGD sang VET
Chuyển đổi 5 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,03 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:22, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03009051 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.352.580 SGD. VeChain tăng +0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
60,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03009051 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03009051 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00030091
SGD
0.1
VET
0,00300905
SGD
1
VET
0,03009051
SGD
2
VET
0,06018102
SGD
3
VET
0,09027153
SGD
5
VET
0,15045255
SGD
10
VET
0,30090510
SGD
20
VET
0,60181020
SGD
25
VET
0,75226275
SGD
50
VET
1,504526
SGD
100
VET
3,009051
SGD
250
VET
7,522628
SGD
500
VET
15,0453
SGD
1000
VET
30,0905
SGD
2500
VET
75,2263
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,33233069
VET
0.1
SGD
3,323307
VET
1
SGD
33,2331
VET
2
SGD
66,4661
VET
3
SGD
99,6992
VET
5
SGD
166,165
VET
10
SGD
332,331
VET
20
SGD
664,661
VET
25
SGD
830,827
VET
50
SGD
1.661,653
VET
100
SGD
3.323,307
VET
250
SGD
8.308,267
VET
500
SGD
16.616,535
VET
1000
SGD
33.233,069
VET
2500
SGD
83.082,673
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 08:22:19 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC