Chuyển đổi 5 SGD sang VET
Chuyển đổi 5 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:35, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03225508 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.556.862 SGD. VeChain tăng +3.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
2,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
56,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03225508 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03225508 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00032255
SGD
0.1
VET
0,00322551
SGD
1
VET
0,03225508
SGD
2
VET
0,06451016
SGD
3
VET
0,09676524
SGD
5
VET
0,16127540
SGD
10
VET
0,32255080
SGD
20
VET
0,64510160
SGD
25
VET
0,80637700
SGD
50
VET
1,612754
SGD
100
VET
3,225508
SGD
250
VET
8,063770
SGD
500
VET
16,1275
SGD
1000
VET
32,2551
SGD
2500
VET
80,6377
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,31002868
VET
0.1
SGD
3,100287
VET
1
SGD
31,0029
VET
2
SGD
62,0057
VET
3
SGD
93,0086
VET
5
SGD
155,014
VET
10
SGD
310,029
VET
20
SGD
620,057
VET
25
SGD
775,072
VET
50
SGD
1.550,143
VET
100
SGD
3.100,287
VET
250
SGD
7.750,717
VET
500
SGD
15.501,434
VET
1000
SGD
31.002,868
VET
2500
SGD
77.507,171
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 18:35:21 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC