Chuyển đổi 5 SGD sang VET
Chuyển đổi 5 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,03 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:46, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02997519 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.308.510 SGD. VeChain giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 69.
Vốn hóa thị trường
2,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
28,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02997519 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02997519 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00029975
SGD
0.1
VET
0,00299752
SGD
1
VET
0,02997519
SGD
2
VET
0,05995038
SGD
3
VET
0,08992557
SGD
5
VET
0,14987595
SGD
10
VET
0,29975190
SGD
20
VET
0,59950380
SGD
25
VET
0,74937975
SGD
50
VET
1,498760
SGD
100
VET
2,997519
SGD
250
VET
7,493797
SGD
500
VET
14,9876
SGD
1000
VET
29,9752
SGD
2500
VET
74,9380
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,33360923
VET
0.1
SGD
3,336092
VET
1
SGD
33,3609
VET
2
SGD
66,7218
VET
3
SGD
100,083
VET
5
SGD
166,805
VET
10
SGD
333,609
VET
20
SGD
667,218
VET
25
SGD
834,023
VET
50
SGD
1.668,046
VET
100
SGD
3.336,092
VET
250
SGD
8.340,231
VET
500
SGD
16.680,461
VET
1000
SGD
33.360,923
VET
2500
SGD
83.402,307
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 16:46:28 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC