Chuyển đổi 5 SGD sang VET
Chuyển đổi 5 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,022 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:45, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02225348 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.195.220 SGD. VeChain tăng +0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
1,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
26,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02225348 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02225348 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00022253
SGD
0.1
VET
0,00222535
SGD
1
VET
0,02225348
SGD
2
VET
0,04450696
SGD
3
VET
0,06676044
SGD
5
VET
0,11126740
SGD
10
VET
0,22253480
SGD
20
VET
0,44506960
SGD
25
VET
0,55633700
SGD
50
VET
1,112674
SGD
100
VET
2,225348
SGD
250
VET
5,563370
SGD
500
VET
11,1267
SGD
1000
VET
22,2535
SGD
2500
VET
55,6337
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,44936792
VET
0.1
SGD
4,493679
VET
1
SGD
44,9368
VET
2
SGD
89,8736
VET
3
SGD
134,810
VET
5
SGD
224,684
VET
10
SGD
449,368
VET
20
SGD
898,736
VET
25
SGD
1.123,42
VET
50
SGD
2.246,84
VET
100
SGD
4.493,679
VET
250
SGD
11.234,198
VET
500
SGD
22.468,396
VET
1000
SGD
44.936,792
VET
2500
SGD
112.341,98
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 05:45:51 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC