Chuyển đổi 5 SGD sang VET
Chuyển đổi 5 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:38, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01634781 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.961.683 SGD. VeChain giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 96.
Vốn hóa thị trường
1,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
30,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01634781 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01634781 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00016348
SGD
0.1
VET
0,00163478
SGD
1
VET
0,01634781
SGD
2
VET
0,03269562
SGD
3
VET
0,04904343
SGD
5
VET
0,08173905
SGD
10
VET
0,16347810
SGD
20
VET
0,32695620
SGD
25
VET
0,40869525
SGD
50
VET
0,81739050
SGD
100
VET
1,634781
SGD
250
VET
4,086953
SGD
500
VET
8,173905
SGD
1000
VET
16,3478
SGD
2500
VET
40,8695
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,61170273
VET
0.1
SGD
6,117027
VET
1
SGD
61,1703
VET
2
SGD
122,341
VET
3
SGD
183,511
VET
5
SGD
305,851
VET
10
SGD
611,703
VET
20
SGD
1.223,405
VET
25
SGD
1.529,257
VET
50
SGD
3.058,514
VET
100
SGD
6.117,027
VET
250
SGD
15.292,568
VET
500
SGD
30.585,136
VET
1000
SGD
61.170,273
VET
2500
SGD
152.925,682
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 21:38:12 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC