Chuyển đổi 2 VET sang SGD
Chuyển đổi 2 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:41, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03224029 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 95.860.616 SGD. VeChain giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
95,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:41 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06448058 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03224029 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00032240
SGD
0.1
VET
0,00322403
SGD
1
VET
0,03224029
SGD
2
VET
0,06448058
SGD
3
VET
0,09672087
SGD
5
VET
0,16120145
SGD
10
VET
0,32240290
SGD
20
VET
0,64480580
SGD
25
VET
0,80600725
SGD
50
VET
1,612015
SGD
100
VET
3,224029
SGD
250
VET
8,060072
SGD
500
VET
16,1201
SGD
1000
VET
32,2403
SGD
2500
VET
80,6007
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,31017091
VET
0.1
SGD
3,101709
VET
1
SGD
31,0171
VET
2
SGD
62,0342
VET
3
SGD
93,0513
VET
5
SGD
155,085
VET
10
SGD
310,171
VET
20
SGD
620,342
VET
25
SGD
775,427
VET
50
SGD
1.550,855
VET
100
SGD
3.101,709
VET
250
SGD
7.754,273
VET
500
SGD
15.508,545
VET
1000
SGD
31.017,091
VET
2500
SGD
77.542,727
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 14:41:42 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC