Chuyển đổi 2 VET sang SGD
Chuyển đổi 2 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,029 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:59, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02916006 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.391.195 SGD. VeChain giảm -4.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.33%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
2,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
49,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:59 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05832012 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02916006 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00029160
SGD
0.1
VET
0,00291601
SGD
1
VET
0,02916006
SGD
2
VET
0,05832012
SGD
3
VET
0,08748018
SGD
5
VET
0,14580030
SGD
10
VET
0,29160060
SGD
20
VET
0,58320120
SGD
25
VET
0,72900150
SGD
50
VET
1,458003
SGD
100
VET
2,916006
SGD
250
VET
7,290015
SGD
500
VET
14,5800
SGD
1000
VET
29,1601
SGD
2500
VET
72,9002
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,34293482
VET
0.1
SGD
3,429348
VET
1
SGD
34,2935
VET
2
SGD
68,5870
VET
3
SGD
102,880
VET
5
SGD
171,467
VET
10
SGD
342,935
VET
20
SGD
685,870
VET
25
SGD
857,337
VET
50
SGD
1.714,674
VET
100
SGD
3.429,348
VET
250
SGD
8.573,371
VET
500
SGD
17.146,741
VET
1000
SGD
34.293,482
VET
2500
SGD
85.733,706
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 01:59:09 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC