Chuyển đổi 2 VET sang SGD
Chuyển đổi 2 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:50, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03669545 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.118.619 SGD. VeChain tăng +3.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.89%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
67,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:50 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0733909 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03669545 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00036695
SGD
0.1
VET
0,00366954
SGD
1
VET
0,03669545
SGD
2
VET
0,07339090
SGD
3
VET
0,11008635
SGD
5
VET
0,18347725
SGD
10
VET
0,36695450
SGD
20
VET
0,73390900
SGD
25
VET
0,91738625
SGD
50
VET
1,834773
SGD
100
VET
3,669545
SGD
250
VET
9,173863
SGD
500
VET
18,3477
SGD
1000
VET
36,6955
SGD
2500
VET
91,7386
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,27251335
VET
0.1
SGD
2,725133
VET
1
SGD
27,2513
VET
2
SGD
54,5027
VET
3
SGD
81,7540
VET
5
SGD
136,257
VET
10
SGD
272,513
VET
20
SGD
545,027
VET
25
SGD
681,283
VET
50
SGD
1.362,567
VET
100
SGD
2.725,133
VET
250
SGD
6.812,834
VET
500
SGD
13.625,667
VET
1000
SGD
27.251,335
VET
2500
SGD
68.128,337
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 13:50:21 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC