Chuyển đổi 250 VET sang SGD
Chuyển đổi 250 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,038 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:21, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03772568 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.347.540 SGD. VeChain tăng +5.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
3,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:21 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9.43142 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03772568 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00037726
SGD
0.1
VET
0,00377257
SGD
1
VET
0,03772568
SGD
2
VET
0,07545136
SGD
3
VET
0,11317704
SGD
5
VET
0,18862840
SGD
10
VET
0,37725680
SGD
20
VET
0,75451360
SGD
25
VET
0,94314200
SGD
50
VET
1,886284
SGD
100
VET
3,772568
SGD
250
VET
9,431420
SGD
500
VET
18,8628
SGD
1000
VET
37,7257
SGD
2500
VET
94,3142
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,26507143
VET
0.1
SGD
2,650714
VET
1
SGD
26,5071
VET
2
SGD
53,0143
VET
3
SGD
79,5214
VET
5
SGD
132,536
VET
10
SGD
265,071
VET
20
SGD
530,143
VET
25
SGD
662,679
VET
50
SGD
1.325,357
VET
100
SGD
2.650,714
VET
250
SGD
6.626,786
VET
500
SGD
13.253,572
VET
1000
SGD
26.507,143
VET
2500
SGD
66.267,858
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 19:21:16 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC