Chuyển đổi 25 SGD sang VET
Chuyển đổi 25 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:21, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03315520 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 66.224.951 SGD. VeChain tăng +3.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
66,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0331552 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03315520 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00033155
SGD
0.1
VET
0,00331552
SGD
1
VET
0,03315520
SGD
2
VET
0,06631040
SGD
3
VET
0,09946560
SGD
5
VET
0,16577600
SGD
10
VET
0,33155200
SGD
20
VET
0,66310400
SGD
25
VET
0,82888000
SGD
50
VET
1,657760
SGD
100
VET
3,315520
SGD
250
VET
8,288800
SGD
500
VET
16,5776
SGD
1000
VET
33,1552
SGD
2500
VET
82,8880
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,30161181
VET
0.1
SGD
3,016118
VET
1
SGD
30,1612
VET
2
SGD
60,3224
VET
3
SGD
90,4835
VET
5
SGD
150,806
VET
10
SGD
301,612
VET
20
SGD
603,224
VET
25
SGD
754,030
VET
50
SGD
1.508,059
VET
100
SGD
3.016,118
VET
250
SGD
7.540,295
VET
500
SGD
15.080,591
VET
1000
SGD
30.161,181
VET
2500
SGD
75.402,953
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 02:21:02 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC