Chuyển đổi 25 SGD sang VET
Chuyển đổi 25 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:31, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03266468 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.339.679 SGD. VeChain giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.79%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
61,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03266468 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03266468 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00032665
SGD
0.1
VET
0,00326647
SGD
1
VET
0,03266468
SGD
2
VET
0,06532936
SGD
3
VET
0,09799404
SGD
5
VET
0,16332340
SGD
10
VET
0,32664680
SGD
20
VET
0,65329360
SGD
25
VET
0,81661700
SGD
50
VET
1,633234
SGD
100
VET
3,266468
SGD
250
VET
8,166170
SGD
500
VET
16,3323
SGD
1000
VET
32,6647
SGD
2500
VET
81,6617
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,30614107
VET
0.1
SGD
3,061411
VET
1
SGD
30,6141
VET
2
SGD
61,2282
VET
3
SGD
91,8423
VET
5
SGD
153,071
VET
10
SGD
306,141
VET
20
SGD
612,282
VET
25
SGD
765,353
VET
50
SGD
1.530,705
VET
100
SGD
3.061,411
VET
250
SGD
7.653,527
VET
500
SGD
15.307,053
VET
1000
SGD
30.614,107
VET
2500
SGD
76.535,267
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 05:31:59 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC