Chuyển đổi 25 SGD sang VET
Chuyển đổi 25 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,026 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:40, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02601044 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.593.533 SGD. VeChain giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
2,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
35,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:40 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02601044 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02601044 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00026010
SGD
0.1
VET
0,00260104
SGD
1
VET
0,02601044
SGD
2
VET
0,05202088
SGD
3
VET
0,07803132
SGD
5
VET
0,13005220
SGD
10
VET
0,26010440
SGD
20
VET
0,52020880
SGD
25
VET
0,65026100
SGD
50
VET
1,300522
SGD
100
VET
2,601044
SGD
250
VET
6,502610
SGD
500
VET
13,0052
SGD
1000
VET
26,0104
SGD
2500
VET
65,0261
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,38446101
VET
0.1
SGD
3,844610
VET
1
SGD
38,4461
VET
2
SGD
76,8922
VET
3
SGD
115,338
VET
5
SGD
192,231
VET
10
SGD
384,461
VET
20
SGD
768,922
VET
25
SGD
961,153
VET
50
SGD
1.922,305
VET
100
SGD
3.844,61
VET
250
SGD
9.611,525
VET
500
SGD
19.223,05
VET
1000
SGD
38.446,101
VET
2500
SGD
96.115,252
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 09:40:59 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC