Chuyển đổi 100 VET sang SGD
Chuyển đổi 100 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,033 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:41, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03330964 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.686.398 SGD. VeChain tăng +4.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
59,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:41 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.3309640000000003 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03330964 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00033310
SGD
0.1
VET
0,00333096
SGD
1
VET
0,03330964
SGD
2
VET
0,06661928
SGD
3
VET
0,09992892
SGD
5
VET
0,16654820
SGD
10
VET
0,33309640
SGD
20
VET
0,66619280
SGD
25
VET
0,83274100
SGD
50
VET
1,665482
SGD
100
VET
3,330964
SGD
250
VET
8,327410
SGD
500
VET
16,6548
SGD
1000
VET
33,3096
SGD
2500
VET
83,2741
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,30021339
VET
0.1
SGD
3,002134
VET
1
SGD
30,0213
VET
2
SGD
60,0427
VET
3
SGD
90,0640
VET
5
SGD
150,107
VET
10
SGD
300,213
VET
20
SGD
600,427
VET
25
SGD
750,533
VET
50
SGD
1.501,067
VET
100
SGD
3.002,134
VET
250
SGD
7.505,335
VET
500
SGD
15.010,67
VET
1000
SGD
30.021,339
VET
2500
SGD
75.053,348
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 11:41:36 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC