Chuyển đổi 1 VET sang SGD
Chuyển đổi 1 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:52, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02058732 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.021.040 SGD. VeChain giảm -1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.33%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
1,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
27,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02058732 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02058732 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00020587
SGD
0.1
VET
0,00205873
SGD
1
VET
0,02058732
SGD
2
VET
0,04117464
SGD
3
VET
0,06176196
SGD
5
VET
0,10293660
SGD
10
VET
0,20587320
SGD
20
VET
0,41174640
SGD
25
VET
0,51468300
SGD
50
VET
1,029366
SGD
100
VET
2,058732
SGD
250
VET
5,146830
SGD
500
VET
10,2937
SGD
1000
VET
20,5873
SGD
2500
VET
51,4683
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,48573588
VET
0.1
SGD
4,857359
VET
1
SGD
48,5736
VET
2
SGD
97,1472
VET
3
SGD
145,721
VET
5
SGD
242,868
VET
10
SGD
485,736
VET
20
SGD
971,472
VET
25
SGD
1.214,34
VET
50
SGD
2.428,679
VET
100
SGD
4.857,359
VET
250
SGD
12.143,397
VET
500
SGD
24.286,794
VET
1000
SGD
48.573,588
VET
2500
SGD
121.433,97
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 03:52:33 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC