Chuyển đổi 1 VET sang SGD
Chuyển đổi 1 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,031 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:00, 11 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03115398 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.799.842 SGD. VeChain tăng +8.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
70,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03115398 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03115398 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00031154
SGD
0.1
VET
0,00311540
SGD
1
VET
0,03115398
SGD
2
VET
0,06230796
SGD
3
VET
0,09346194
SGD
5
VET
0,15576990
SGD
10
VET
0,31153980
SGD
20
VET
0,62307960
SGD
25
VET
0,77884950
SGD
50
VET
1,557699
SGD
100
VET
3,115398
SGD
250
VET
7,788495
SGD
500
VET
15,5770
SGD
1000
VET
31,1540
SGD
2500
VET
77,8850
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,32098628
VET
0.1
SGD
3,209863
VET
1
SGD
32,0986
VET
2
SGD
64,1973
VET
3
SGD
96,2959
VET
5
SGD
160,493
VET
10
SGD
320,986
VET
20
SGD
641,973
VET
25
SGD
802,466
VET
50
SGD
1.604,931
VET
100
SGD
3.209,863
VET
250
SGD
8.024,657
VET
500
SGD
16.049,314
VET
1000
SGD
32.098,628
VET
2500
SGD
80.246,569
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 08:00:14 11/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC