Chuyển đổi 1 VET sang SGD
Chuyển đổi 1 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,055 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:14, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,05533000 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 204.181.435 SGD. VeChain giảm -2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.81%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
4,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
204,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:14 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05533 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,05533000 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00055330
SGD
0.1
VET
0,00553300
SGD
1
VET
0,05533000
SGD
2
VET
0,11066000
SGD
3
VET
0,16599000
SGD
5
VET
0,27665000
SGD
10
VET
0,55330000
SGD
20
VET
1,106600
SGD
25
VET
1,383250
SGD
50
VET
2,766500
SGD
100
VET
5,533000
SGD
250
VET
13,8325
SGD
500
VET
27,6650
SGD
1000
VET
55,3300
SGD
2500
VET
138,325
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,18073378
VET
0.1
SGD
1,807338
VET
1
SGD
18,0734
VET
2
SGD
36,1468
VET
3
SGD
54,2201
VET
5
SGD
90,3669
VET
10
SGD
180,734
VET
20
SGD
361,468
VET
25
SGD
451,834
VET
50
SGD
903,669
VET
100
SGD
1.807,338
VET
250
SGD
4.518,344
VET
500
SGD
9.036,689
VET
1000
SGD
18.073,378
VET
2500
SGD
45.183,445
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 08:14:58 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC