Chuyển đổi 50 SGD sang VET
Chuyển đổi 50 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,029 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:08, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02936301 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.693.202 SGD. VeChain giảm -4.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
2,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02936301 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02936301 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00029363
SGD
0.1
VET
0,00293630
SGD
1
VET
0,02936301
SGD
2
VET
0,05872602
SGD
3
VET
0,08808903
SGD
5
VET
0,14681505
SGD
10
VET
0,29363010
SGD
20
VET
0,58726020
SGD
25
VET
0,73407525
SGD
50
VET
1,468151
SGD
100
VET
2,936301
SGD
250
VET
7,340753
SGD
500
VET
14,6815
SGD
1000
VET
29,3630
SGD
2500
VET
73,4075
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,34056454
VET
0.1
SGD
3,405645
VET
1
SGD
34,0565
VET
2
SGD
68,1129
VET
3
SGD
102,169
VET
5
SGD
170,282
VET
10
SGD
340,565
VET
20
SGD
681,129
VET
25
SGD
851,411
VET
50
SGD
1.702,823
VET
100
SGD
3.405,645
VET
250
SGD
8.514,114
VET
500
SGD
17.028,227
VET
1000
SGD
34.056,454
VET
2500
SGD
85.141,135
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 02:08:28 18/10/2024
Last Updated at 02:08:28 18/10/2024 UTC