Chuyển đổi 0.1 VET sang SGD
Chuyển đổi 0.1 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,029 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:31, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02908069 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 143.511.858 SGD. VeChain giảm -7.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
143,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:31 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002908069 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02908069 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00029081
SGD
0.1
VET
0,00290807
SGD
1
VET
0,02908069
SGD
2
VET
0,05816138
SGD
3
VET
0,08724207
SGD
5
VET
0,14540345
SGD
10
VET
0,29080690
SGD
20
VET
0,58161380
SGD
25
VET
0,72701725
SGD
50
VET
1,454035
SGD
100
VET
2,908069
SGD
250
VET
7,270173
SGD
500
VET
14,5403
SGD
1000
VET
29,0807
SGD
2500
VET
72,7017
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,34387080
VET
0.1
SGD
3,438708
VET
1
SGD
34,3871
VET
2
SGD
68,7742
VET
3
SGD
103,161
VET
5
SGD
171,935
VET
10
SGD
343,871
VET
20
SGD
687,742
VET
25
SGD
859,677
VET
50
SGD
1.719,354
VET
100
SGD
3.438,708
VET
250
SGD
8.596,77
VET
500
SGD
17.193,54
VET
1000
SGD
34.387,08
VET
2500
SGD
85.967,699
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 14:31:46 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC