Chuyển đổi 0.1 VET sang SGD
Chuyển đổi 0.1 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:45, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01863046 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.536.293 SGD. VeChain giảm -2.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 90.
Vốn hóa thị trường
1,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:45 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0018630460000000001 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01863046 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00018630
SGD
0.1
VET
0,00186305
SGD
1
VET
0,01863046
SGD
2
VET
0,03726092
SGD
3
VET
0,05589138
SGD
5
VET
0,09315230
SGD
10
VET
0,18630460
SGD
20
VET
0,37260920
SGD
25
VET
0,46576150
SGD
50
VET
0,93152300
SGD
100
VET
1,863046
SGD
250
VET
4,657615
SGD
500
VET
9,315230
SGD
1000
VET
18,6305
SGD
2500
VET
46,5762
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,53675540
VET
0.1
SGD
5,367554
VET
1
SGD
53,6755
VET
2
SGD
107,351
VET
3
SGD
161,027
VET
5
SGD
268,378
VET
10
SGD
536,755
VET
20
SGD
1.073,511
VET
25
SGD
1.341,888
VET
50
SGD
2.683,777
VET
100
SGD
5.367,554
VET
250
SGD
13.418,885
VET
500
SGD
26.837,77
VET
1000
SGD
53.675,54
VET
2500
SGD
134.188,85
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 07:45:33 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC