Chuyển đổi 500 SGD sang VET
Chuyển đổi 500 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:56, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03366438 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.079.018 SGD. VeChain tăng +4.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.23%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
74,08 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:56 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03366438 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03366438 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00033664
SGD
0.1
VET
0,00336644
SGD
1
VET
0,03366438
SGD
2
VET
0,06732876
SGD
3
VET
0,10099314
SGD
5
VET
0,16832190
SGD
10
VET
0,33664380
SGD
20
VET
0,67328760
SGD
25
VET
0,84160950
SGD
50
VET
1,683219
SGD
100
VET
3,366438
SGD
250
VET
8,416095
SGD
500
VET
16,8322
SGD
1000
VET
33,6644
SGD
2500
VET
84,1610
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,29704988
VET
0.1
SGD
2,970499
VET
1
SGD
29,7050
VET
2
SGD
59,4100
VET
3
SGD
89,1150
VET
5
SGD
148,525
VET
10
SGD
297,050
VET
20
SGD
594,100
VET
25
SGD
742,625
VET
50
SGD
1.485,249
VET
100
SGD
2.970,499
VET
250
SGD
7.426,247
VET
500
SGD
14.852,494
VET
1000
SGD
29.704,988
VET
2500
SGD
74.262,47
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 16:56:42 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC