Chuyển đổi 500 SGD sang VET
Chuyển đổi 500 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,034 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:54, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03403326 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.255.272 SGD. VeChain tăng +4.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.59%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
69,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03403326 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03403326 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00034033
SGD
0.1
VET
0,00340333
SGD
1
VET
0,03403326
SGD
2
VET
0,06806652
SGD
3
VET
0,10209978
SGD
5
VET
0,17016630
SGD
10
VET
0,34033260
SGD
20
VET
0,68066520
SGD
25
VET
0,85083150
SGD
50
VET
1,701663
SGD
100
VET
3,403326
SGD
250
VET
8,508315
SGD
500
VET
17,0166
SGD
1000
VET
34,0333
SGD
2500
VET
85,0832
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,29383021
VET
0.1
SGD
2,938302
VET
1
SGD
29,3830
VET
2
SGD
58,7660
VET
3
SGD
88,1491
VET
5
SGD
146,915
VET
10
SGD
293,830
VET
20
SGD
587,660
VET
25
SGD
734,576
VET
50
SGD
1.469,151
VET
100
SGD
2.938,302
VET
250
SGD
7.345,755
VET
500
SGD
14.691,511
VET
1000
SGD
29.383,021
VET
2500
SGD
73.457,553
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 20:54:33 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC