Chuyển đổi 5 VET sang SGD
Chuyển đổi 5 VET sang SGD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:55, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03172351 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.752.390 SGD. VeChain tăng +2.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
2,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
86,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:55 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.15861755000000002 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03172351 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00031724
SGD
0.1
VET
0,00317235
SGD
1
VET
0,03172351
SGD
2
VET
0,06344702
SGD
3
VET
0,09517053
SGD
5
VET
0,15861755
SGD
10
VET
0,31723510
SGD
20
VET
0,63447020
SGD
25
VET
0,79308775
SGD
50
VET
1,586176
SGD
100
VET
3,172351
SGD
250
VET
7,930878
SGD
500
VET
15,8618
SGD
1000
VET
31,7235
SGD
2500
VET
79,3088
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,31522363
VET
0.1
SGD
3,152236
VET
1
SGD
31,5224
VET
2
SGD
63,0447
VET
3
SGD
94,5671
VET
5
SGD
157,612
VET
10
SGD
315,224
VET
20
SGD
630,447
VET
25
SGD
788,059
VET
50
SGD
1.576,118
VET
100
SGD
3.152,236
VET
250
SGD
7.880,591
VET
500
SGD
15.761,182
VET
1000
SGD
31.522,363
VET
2500
SGD
78.805,908
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 11:55:07 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC