Chuyển đổi 2 SGD sang VET
Chuyển đổi 2 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,029 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:38, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02934398 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.309.867 SGD. VeChain giảm -2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
2,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
48,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:38 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02934398 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02934398 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00029344
SGD
0.1
VET
0,00293440
SGD
1
VET
0,02934398
SGD
2
VET
0,05868796
SGD
3
VET
0,08803194
SGD
5
VET
0,14671990
SGD
10
VET
0,29343980
SGD
20
VET
0,58687960
SGD
25
VET
0,73359950
SGD
50
VET
1,467199
SGD
100
VET
2,934398
SGD
250
VET
7,335995
SGD
500
VET
14,6720
SGD
1000
VET
29,3440
SGD
2500
VET
73,3600
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,34078540
VET
0.1
SGD
3,407854
VET
1
SGD
34,0785
VET
2
SGD
68,1571
VET
3
SGD
102,236
VET
5
SGD
170,393
VET
10
SGD
340,785
VET
20
SGD
681,571
VET
25
SGD
851,964
VET
50
SGD
1.703,927
VET
100
SGD
3.407,854
VET
250
SGD
8.519,635
VET
500
SGD
17.039,27
VET
1000
SGD
34.078,54
VET
2500
SGD
85.196,35
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 15:38:18 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC