Chuyển đổi 2 SGD sang VET
Chuyển đổi 2 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,027 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02662693 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.014.609 SGD. VeChain tăng +2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
30,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02662693 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02662693 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00026627
SGD
0.1
VET
0,00266269
SGD
1
VET
0,02662693
SGD
2
VET
0,05325386
SGD
3
VET
0,07988079
SGD
5
VET
0,13313465
SGD
10
VET
0,26626930
SGD
20
VET
0,53253860
SGD
25
VET
0,66567325
SGD
50
VET
1,331347
SGD
100
VET
2,662693
SGD
250
VET
6,656733
SGD
500
VET
13,3135
SGD
1000
VET
26,6269
SGD
2500
VET
66,5673
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,37555963
VET
0.1
SGD
3,755596
VET
1
SGD
37,5560
VET
2
SGD
75,1119
VET
3
SGD
112,668
VET
5
SGD
187,780
VET
10
SGD
375,560
VET
20
SGD
751,119
VET
25
SGD
938,899
VET
50
SGD
1.877,798
VET
100
SGD
3.755,596
VET
250
SGD
9.388,991
VET
500
SGD
18.777,982
VET
1000
SGD
37.555,963
VET
2500
SGD
93.889,908
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 06:15:55 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC