Chuyển đổi 250 SGD sang VET
Chuyển đổi 250 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,026 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:35, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02639496 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.000.657 SGD. VeChain tăng +0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.67%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
2,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:35 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02639496 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02639496 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00026395
SGD
0.1
VET
0,00263950
SGD
1
VET
0,02639496
SGD
2
VET
0,05278992
SGD
3
VET
0,07918488
SGD
5
VET
0,13197480
SGD
10
VET
0,26394960
SGD
20
VET
0,52789920
SGD
25
VET
0,65987400
SGD
50
VET
1,319748
SGD
100
VET
2,639496
SGD
250
VET
6,598740
SGD
500
VET
13,1975
SGD
1000
VET
26,3950
SGD
2500
VET
65,9874
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,37886021
VET
0.1
SGD
3,788602
VET
1
SGD
37,8860
VET
2
SGD
75,7720
VET
3
SGD
113,658
VET
5
SGD
189,430
VET
10
SGD
378,860
VET
20
SGD
757,720
VET
25
SGD
947,151
VET
50
SGD
1.894,301
VET
100
SGD
3.788,602
VET
250
SGD
9.471,505
VET
500
SGD
18.943,01
VET
1000
SGD
37.886,021
VET
2500
SGD
94.715,052
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 16:35:45 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC