Chuyển đổi 250 SGD sang VET
Chuyển đổi 250 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,044 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:11, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SGD
Theo dõi
16:11, 22 tháng 11, 2024
0 SGD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04404582 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 176.653.428 SGD. VeChain tăng +3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
3,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
176,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04404582 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04404582 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar
VET
SGD
0.01
VET
0,00044046
SGD
0.1
VET
0,00440458
SGD
1
VET
0,04404582
SGD
2
VET
0,08809164
SGD
3
VET
0,13213746
SGD
5
VET
0,22022910
SGD
10
VET
0,44045820
SGD
20
VET
0,88091640
SGD
25
VET
1,101145
SGD
50
VET
2,202291
SGD
100
VET
4,404582
SGD
250
VET
11,0115
SGD
500
VET
22,0229
SGD
1000
VET
44,0458
SGD
2500
VET
110,115
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD
VET
0.01
SGD
0,22703630
VET
0.1
SGD
2,270363
VET
1
SGD
22,7036
VET
2
SGD
45,4073
VET
3
SGD
68,1109
VET
5
SGD
113,518
VET
10
SGD
227,036
VET
20
SGD
454,073
VET
25
SGD
567,591
VET
50
SGD
1.135,181
VET
100
SGD
2.270,363
VET
250
SGD
5.675,907
VET
500
SGD
11.351,815
VET
1000
SGD
22.703,63
VET
2500
SGD
56.759,075
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 16:11:37 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC