Chuyển đổi 250 SGD sang VET
Chuyển đổi 250 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,032 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:50, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03243991 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.560.020 SGD. VeChain tăng +4.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 63.
Vốn hóa thị trường
2,79 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
122,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03243991 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03243991 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00032440
SGD
0.1
VET
0,00324399
SGD
1
VET
0,03243991
SGD
2
VET
0,06487982
SGD
3
VET
0,09731973
SGD
5
VET
0,16219955
SGD
10
VET
0,32439910
SGD
20
VET
0,64879820
SGD
25
VET
0,81099775
SGD
50
VET
1,621996
SGD
100
VET
3,243991
SGD
250
VET
8,109978
SGD
500
VET
16,2200
SGD
1000
VET
32,4399
SGD
2500
VET
81,0998
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,30826226
VET
0.1
SGD
3,082623
VET
1
SGD
30,8262
VET
2
SGD
61,6525
VET
3
SGD
92,4787
VET
5
SGD
154,131
VET
10
SGD
308,262
VET
20
SGD
616,525
VET
25
SGD
770,656
VET
50
SGD
1.541,311
VET
100
SGD
3.082,623
VET
250
SGD
7.706,557
VET
500
SGD
15.413,113
VET
1000
SGD
30.826,226
VET
2500
SGD
77.065,565
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 18:50:00 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC