Chuyển đổi 250 SGD sang VET
Chuyển đổi 250 SGD sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,037 SGD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:19, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03706778 SGD với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.091.125 SGD. VeChain tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
64,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SGD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03706778 SGD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03706778 SGD SGD, trong khi 1 SGD bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SGD mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Singapore Dollar

VET
SGD
0.01
VET
0,00037068
SGD
0.1
VET
0,00370678
SGD
1
VET
0,03706778
SGD
2
VET
0,07413556
SGD
3
VET
0,11120334
SGD
5
VET
0,18533890
SGD
10
VET
0,37067780
SGD
20
VET
0,74135560
SGD
25
VET
0,92669450
SGD
50
VET
1,853389
SGD
100
VET
3,706778
SGD
250
VET
9,266945
SGD
500
VET
18,5339
SGD
1000
VET
37,0678
SGD
2500
VET
92,6695
SGD
Chuyển đổi Singapore Dollar sang VeChain
SGD

VET
0.01
SGD
0,26977607
VET
0.1
SGD
2,697761
VET
1
SGD
26,9776
VET
2
SGD
53,9552
VET
3
SGD
80,9328
VET
5
SGD
134,888
VET
10
SGD
269,776
VET
20
SGD
539,552
VET
25
SGD
674,440
VET
50
SGD
1.348,88
VET
100
SGD
2.697,761
VET
250
SGD
6.744,402
VET
500
SGD
13.488,803
VET
1000
SGD
26.977,607
VET
2500
SGD
67.444,017
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SGD được tạo vào lúc 10:19:20 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC