Chuyển đổi 0.01 XDR sang VET
Chuyển đổi 0.01 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:26, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01889526 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.413.902 XDR. VeChain tăng +1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,41 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01889526 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01889526 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00018895
XDR
0.1
VET
0,00188953
XDR
1
VET
0,01889526
XDR
2
VET
0,03779052
XDR
3
VET
0,05668578
XDR
5
VET
0,09447630
XDR
10
VET
0,18895260
XDR
20
VET
0,37790520
XDR
25
VET
0,47238150
XDR
50
VET
0,94476300
XDR
100
VET
1,889526
XDR
250
VET
4,723815
XDR
500
VET
9,447630
XDR
1000
VET
18,8953
XDR
2500
VET
47,2382
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,52923326
VET
0.1
XDR
5,292333
VET
1
XDR
52,9233
VET
2
XDR
105,847
VET
3
XDR
158,770
VET
5
XDR
264,617
VET
10
XDR
529,233
VET
20
XDR
1.058,467
VET
25
XDR
1.323,083
VET
50
XDR
2.646,166
VET
100
XDR
5.292,333
VET
250
XDR
13.230,831
VET
500
XDR
26.461,663
VET
1000
XDR
52.923,326
VET
2500
XDR
132.308,314
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 09:26:03 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC