Chuyển đổi 0.01 XDR sang VET
Chuyển đổi 0.01 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:53, 16 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01555915 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.366.755 XDR. VeChain giảm -5.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
1,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01555915 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01555915 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00015559
XDR
0.1
VET
0,00155592
XDR
1
VET
0,01555915
XDR
2
VET
0,03111830
XDR
3
VET
0,04667745
XDR
5
VET
0,07779575
XDR
10
VET
0,15559150
XDR
20
VET
0,31118300
XDR
25
VET
0,38897875
XDR
50
VET
0,77795750
XDR
100
VET
1,555915
XDR
250
VET
3,889788
XDR
500
VET
7,779575
XDR
1000
VET
15,5592
XDR
2500
VET
38,8979
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,64270863
VET
0.1
XDR
6,427086
VET
1
XDR
64,2709
VET
2
XDR
128,542
VET
3
XDR
192,813
VET
5
XDR
321,354
VET
10
XDR
642,709
VET
20
XDR
1.285,417
VET
25
XDR
1.606,772
VET
50
XDR
3.213,543
VET
100
XDR
6.427,086
VET
250
XDR
16.067,716
VET
500
XDR
32.135,432
VET
1000
XDR
64.270,863
VET
2500
XDR
160.677,158
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 18:53:31 16/9/2024
Last Updated at 18:53:31 16/9/2024 UTC