Chuyển đổi 0.01 XDR sang VET
Chuyển đổi 0.01 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:30, 15 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01736341 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.448.976 XDR. VeChain giảm -6.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
1,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
62,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:30 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01736341 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01736341 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00017363
XDR
0.1
VET
0,00173634
XDR
1
VET
0,01736341
XDR
2
VET
0,03472682
XDR
3
VET
0,05209023
XDR
5
VET
0,08681705
XDR
10
VET
0,17363410
XDR
20
VET
0,34726820
XDR
25
VET
0,43408525
XDR
50
VET
0,86817050
XDR
100
VET
1,736341
XDR
250
VET
4,340853
XDR
500
VET
8,681705
XDR
1000
VET
17,3634
XDR
2500
VET
43,4085
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,57592374
VET
0.1
XDR
5,759237
VET
1
XDR
57,5924
VET
2
XDR
115,185
VET
3
XDR
172,777
VET
5
XDR
287,962
VET
10
XDR
575,924
VET
20
XDR
1.151,847
VET
25
XDR
1.439,809
VET
50
XDR
2.879,619
VET
100
XDR
5.759,237
VET
250
XDR
14.398,093
VET
500
XDR
28.796,187
VET
1000
XDR
57.592,374
VET
2500
XDR
143.980,935
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 02:30:35 15/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC