Chuyển đổi 0.01 XDR sang VET
Chuyển đổi 0.01 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01621422 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.565.050 XDR. VeChain giảm -2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.91%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
36,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01621422 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01621422 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00016214
XDR
0.1
VET
0,00162142
XDR
1
VET
0,01621422
XDR
2
VET
0,03242844
XDR
3
VET
0,04864266
XDR
5
VET
0,08107110
XDR
10
VET
0,16214220
XDR
20
VET
0,32428440
XDR
25
VET
0,40535550
XDR
50
VET
0,81071100
XDR
100
VET
1,621422
XDR
250
VET
4,053555
XDR
500
VET
8,107110
XDR
1000
VET
16,2142
XDR
2500
VET
40,5356
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,61674259
VET
0.1
XDR
6,167426
VET
1
XDR
61,6743
VET
2
XDR
123,349
VET
3
XDR
185,023
VET
5
XDR
308,371
VET
10
XDR
616,743
VET
20
XDR
1.233,485
VET
25
XDR
1.541,856
VET
50
XDR
3.083,713
VET
100
XDR
6.167,426
VET
250
XDR
15.418,565
VET
500
XDR
30.837,129
VET
1000
XDR
61.674,259
VET
2500
XDR
154.185,647
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 13:26:19 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC