Chuyển đổi 100 XDR sang VET
Chuyển đổi 100 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:21, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01601248 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.136.585 XDR. VeChain tăng +1.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
1,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:21 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01601248 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01601248 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00016012
XDR
0.1
VET
0,00160125
XDR
1
VET
0,01601248
XDR
2
VET
0,03202496
XDR
3
VET
0,04803744
XDR
5
VET
0,08006240
XDR
10
VET
0,16012480
XDR
20
VET
0,32024960
XDR
25
VET
0,40031200
XDR
50
VET
0,80062400
XDR
100
VET
1,601248
XDR
250
VET
4,003120
XDR
500
VET
8,006240
XDR
1000
VET
16,0125
XDR
2500
VET
40,0312
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,62451288
VET
0.1
XDR
6,245129
VET
1
XDR
62,4513
VET
2
XDR
124,903
VET
3
XDR
187,354
VET
5
XDR
312,256
VET
10
XDR
624,513
VET
20
XDR
1.249,026
VET
25
XDR
1.561,282
VET
50
XDR
3.122,564
VET
100
XDR
6.245,129
VET
250
XDR
15.612,822
VET
500
XDR
31.225,644
VET
1000
XDR
62.451,288
VET
2500
XDR
156.128,22
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 01:21:51 19/9/2024
Last Updated at 01:21:51 19/9/2024 UTC