Chuyển đổi 0.01 VET sang XDR
Chuyển đổi 0.01 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:31, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02073015 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.842.945 XDR. VeChain giảm -0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
35,84 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:31 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002073015 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02073015 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00020730
XDR
0.1
VET
0,00207302
XDR
1
VET
0,02073015
XDR
2
VET
0,04146030
XDR
3
VET
0,06219045
XDR
5
VET
0,10365075
XDR
10
VET
0,20730150
XDR
20
VET
0,41460300
XDR
25
VET
0,51825375
XDR
50
VET
1,036508
XDR
100
VET
2,073015
XDR
250
VET
5,182538
XDR
500
VET
10,3651
XDR
1000
VET
20,7302
XDR
2500
VET
51,8254
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,48238918
VET
0.1
XDR
4,823892
VET
1
XDR
48,2389
VET
2
XDR
96,4778
VET
3
XDR
144,717
VET
5
XDR
241,195
VET
10
XDR
482,389
VET
20
XDR
964,778
VET
25
XDR
1.205,973
VET
50
XDR
2.411,946
VET
100
XDR
4.823,892
VET
250
XDR
12.059,729
VET
500
XDR
24.119,459
VET
1000
XDR
48.238,918
VET
2500
XDR
120.597,294
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 08:31:58 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC