Chuyển đổi 1 XDR sang VET
Chuyển đổi 1 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,031 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:07, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03124474 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 131.928.778 XDR. VeChain giảm -5.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
2,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
131,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03124474 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03124474 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00031245
XDR
0.1
VET
0,00312447
XDR
1
VET
0,03124474
XDR
2
VET
0,06248948
XDR
3
VET
0,09373422
XDR
5
VET
0,15622370
XDR
10
VET
0,31244740
XDR
20
VET
0,62489480
XDR
25
VET
0,78111850
XDR
50
VET
1,562237
XDR
100
VET
3,124474
XDR
250
VET
7,811185
XDR
500
VET
15,6224
XDR
1000
VET
31,2447
XDR
2500
VET
78,1119
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,32005387
VET
0.1
XDR
3,200539
VET
1
XDR
32,0054
VET
2
XDR
64,0108
VET
3
XDR
96,0162
VET
5
XDR
160,027
VET
10
XDR
320,054
VET
20
XDR
640,108
VET
25
XDR
800,135
VET
50
XDR
1.600,269
VET
100
XDR
3.200,539
VET
250
XDR
8.001,347
VET
500
XDR
16.002,694
VET
1000
XDR
32.005,387
VET
2500
XDR
80.013,468
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 01:07:50 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC