Chuyển đổi 10 XDR sang VET
Chuyển đổi 10 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:45, 15 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
19:45, 15 tháng 12, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00759875 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.275.162 XDR. VeChain giảm -4.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -2.68%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 102.
Vốn hóa thị trường
654,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
940,55 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:45 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00759875 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00759875 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00007599
XDR
0.1
VET
0,00075988
XDR
1
VET
0,00759875
XDR
2
VET
0,01519750
XDR
3
VET
0,02279625
XDR
5
VET
0,03799375
XDR
10
VET
0,07598750
XDR
20
VET
0,15197500
XDR
25
VET
0,18996875
XDR
50
VET
0,37993750
XDR
100
VET
0,75987500
XDR
250
VET
1,899688
XDR
500
VET
3,799375
XDR
1000
VET
7,598750
XDR
2500
VET
18,9969
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
1,316006
VET
0.1
XDR
13,1601
VET
1
XDR
131,601
VET
2
XDR
263,201
VET
3
XDR
394,802
VET
5
XDR
658,003
VET
10
XDR
1.316,006
VET
20
XDR
2.632,012
VET
25
XDR
3.290,015
VET
50
XDR
6.580,03
VET
100
XDR
13.160,059
VET
250
XDR
32.900,148
VET
500
XDR
65.800,296
VET
1000
XDR
131.600,592
VET
2500
XDR
329.001,481
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 19:45:44 15/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC