Chuyển đổi 10 XDR sang VET
Chuyển đổi 10 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,015 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:34, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01546067 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.558.661 XDR. VeChain giảm -1.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.40%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:34 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01546067 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01546067 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00015461
XDR
0.1
VET
0,00154607
XDR
1
VET
0,01546067
XDR
2
VET
0,03092134
XDR
3
VET
0,04638201
XDR
5
VET
0,07730335
XDR
10
VET
0,15460670
XDR
20
VET
0,30921340
XDR
25
VET
0,38651675
XDR
50
VET
0,77303350
XDR
100
VET
1,546067
XDR
250
VET
3,865167
XDR
500
VET
7,730335
XDR
1000
VET
15,4607
XDR
2500
VET
38,6517
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,64680250
VET
0.1
XDR
6,468025
VET
1
XDR
64,6802
VET
2
XDR
129,360
VET
3
XDR
194,041
VET
5
XDR
323,401
VET
10
XDR
646,802
VET
20
XDR
1.293,605
VET
25
XDR
1.617,006
VET
50
XDR
3.234,012
VET
100
XDR
6.468,025
VET
250
XDR
16.170,062
VET
500
XDR
32.340,125
VET
1000
XDR
64.680,25
VET
2500
XDR
161.700,625
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 21:34:55 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC