Chuyển đổi 10 XDR sang VET
Chuyển đổi 10 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:16, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01770231 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.038.908 XDR. VeChain tăng +1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.16%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 71.
Vốn hóa thị trường
1,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:16 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01770231 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01770231 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00017702
XDR
0.1
VET
0,00177023
XDR
1
VET
0,01770231
XDR
2
VET
0,03540462
XDR
3
VET
0,05310693
XDR
5
VET
0,08851155
XDR
10
VET
0,17702310
XDR
20
VET
0,35404620
XDR
25
VET
0,44255775
XDR
50
VET
0,88511550
XDR
100
VET
1,770231
XDR
250
VET
4,425577
XDR
500
VET
8,851155
XDR
1000
VET
17,7023
XDR
2500
VET
44,2558
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,56489803
VET
0.1
XDR
5,648980
VET
1
XDR
56,4898
VET
2
XDR
112,980
VET
3
XDR
169,469
VET
5
XDR
282,449
VET
10
XDR
564,898
VET
20
XDR
1.129,796
VET
25
XDR
1.412,245
VET
50
XDR
2.824,49
VET
100
XDR
5.648,98
VET
250
XDR
14.122,451
VET
500
XDR
28.244,901
VET
1000
XDR
56.489,803
VET
2500
XDR
141.224,507
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 22:16:53 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC