Chuyển đổi 10 VET sang XDR
Chuyển đổi 10 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:34, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01565778 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.449.371 XDR. VeChain tăng +1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:34 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1565778 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01565778 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00015658
XDR
0.1
VET
0,00156578
XDR
1
VET
0,01565778
XDR
2
VET
0,03131556
XDR
3
VET
0,04697334
XDR
5
VET
0,07828890
XDR
10
VET
0,15657780
XDR
20
VET
0,31315560
XDR
25
VET
0,39144450
XDR
50
VET
0,78288900
XDR
100
VET
1,565778
XDR
250
VET
3,914445
XDR
500
VET
7,828890
XDR
1000
VET
15,6578
XDR
2500
VET
39,1445
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,63866014
VET
0.1
XDR
6,386601
VET
1
XDR
63,8660
VET
2
XDR
127,732
VET
3
XDR
191,598
VET
5
XDR
319,330
VET
10
XDR
638,660
VET
20
XDR
1.277,32
VET
25
XDR
1.596,65
VET
50
XDR
3.193,301
VET
100
XDR
6.386,601
VET
250
XDR
15.966,504
VET
500
XDR
31.933,007
VET
1000
XDR
63.866,014
VET
2500
XDR
159.665,036
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 19:34:36 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC