Chuyển đổi 10 VET sang XDR
Chuyển đổi 10 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,008 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:16, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
21:16, 13 tháng 12, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00810097 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.865.853 XDR. VeChain giảm -0.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
696,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:16 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0810097 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00810097 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00008101
XDR
0.1
VET
0,00081010
XDR
1
VET
0,00810097
XDR
2
VET
0,01620194
XDR
3
VET
0,02430291
XDR
5
VET
0,04050485
XDR
10
VET
0,08100970
XDR
20
VET
0,16201940
XDR
25
VET
0,20252425
XDR
50
VET
0,40504850
XDR
100
VET
0,81009700
XDR
250
VET
2,025243
XDR
500
VET
4,050485
XDR
1000
VET
8,100970
XDR
2500
VET
20,2524
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
1,234420
VET
0.1
XDR
12,3442
VET
1
XDR
123,442
VET
2
XDR
246,884
VET
3
XDR
370,326
VET
5
XDR
617,210
VET
10
XDR
1.234,42
VET
20
XDR
2.468,84
VET
25
XDR
3.086,05
VET
50
XDR
6.172,10
VET
100
XDR
12.344,201
VET
250
XDR
30.860,502
VET
500
XDR
61.721,004
VET
1000
XDR
123.442,008
VET
2500
XDR
308.605,019
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 21:16:04 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC