Chuyển đổi 1000 VET sang XDR
Chuyển đổi 1000 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:47, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02055216 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.591.382 XDR. VeChain tăng +2.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.94%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:47 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.55216 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02055216 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00020552
XDR
0.1
VET
0,00205522
XDR
1
VET
0,02055216
XDR
2
VET
0,04110432
XDR
3
VET
0,06165648
XDR
5
VET
0,10276080
XDR
10
VET
0,20552160
XDR
20
VET
0,41104320
XDR
25
VET
0,51380400
XDR
50
VET
1,027608
XDR
100
VET
2,055216
XDR
250
VET
5,138040
XDR
500
VET
10,2761
XDR
1000
VET
20,5522
XDR
2500
VET
51,3804
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,48656686
VET
0.1
XDR
4,865669
VET
1
XDR
48,6567
VET
2
XDR
97,3134
VET
3
XDR
145,970
VET
5
XDR
243,283
VET
10
XDR
486,567
VET
20
XDR
973,134
VET
25
XDR
1.216,417
VET
50
XDR
2.432,834
VET
100
XDR
4.865,669
VET
250
XDR
12.164,172
VET
500
XDR
24.328,343
VET
1000
XDR
48.656,686
VET
2500
XDR
121.641,716
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 13:47:04 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC