Chuyển đổi 2500 VET sang XDR
Chuyển đổi 2500 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:28, 1 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01791033 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.675.446 XDR. VeChain tăng +5.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:28 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 44.775825 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01791033 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00017910
XDR
0.1
VET
0,00179103
XDR
1
VET
0,01791033
XDR
2
VET
0,03582066
XDR
3
VET
0,05373099
XDR
5
VET
0,08955165
XDR
10
VET
0,17910330
XDR
20
VET
0,35820660
XDR
25
VET
0,44775825
XDR
50
VET
0,89551650
XDR
100
VET
1,791033
XDR
250
VET
4,477583
XDR
500
VET
8,955165
XDR
1000
VET
17,9103
XDR
2500
VET
44,7758
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,55833700
VET
0.1
XDR
5,583370
VET
1
XDR
55,8337
VET
2
XDR
111,667
VET
3
XDR
167,501
VET
5
XDR
279,169
VET
10
XDR
558,337
VET
20
XDR
1.116,674
VET
25
XDR
1.395,843
VET
50
XDR
2.791,685
VET
100
XDR
5.583,37
VET
250
XDR
13.958,425
VET
500
XDR
27.916,85
VET
1000
XDR
55.833,7
VET
2500
XDR
139.584,251
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 16:28:51 1/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC