Chuyển đổi 2 XDR sang VET
Chuyển đổi 2 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:46, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01575517 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.289.730 XDR. VeChain tăng +0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01575517 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01575517 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00015755
XDR
0.1
VET
0,00157552
XDR
1
VET
0,01575517
XDR
2
VET
0,03151034
XDR
3
VET
0,04726551
XDR
5
VET
0,07877585
XDR
10
VET
0,15755170
XDR
20
VET
0,31510340
XDR
25
VET
0,39387925
XDR
50
VET
0,78775850
XDR
100
VET
1,575517
XDR
250
VET
3,938793
XDR
500
VET
7,877585
XDR
1000
VET
15,7552
XDR
2500
VET
39,3879
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,63471229
VET
0.1
XDR
6,347123
VET
1
XDR
63,4712
VET
2
XDR
126,942
VET
3
XDR
190,414
VET
5
XDR
317,356
VET
10
XDR
634,712
VET
20
XDR
1.269,425
VET
25
XDR
1.586,781
VET
50
XDR
3.173,561
VET
100
XDR
6.347,123
VET
250
XDR
15.867,807
VET
500
XDR
31.735,614
VET
1000
XDR
63.471,229
VET
2500
XDR
158.678,072
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 00:46:06 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC