Chuyển đổi 5 XDR sang VET
Chuyển đổi 5 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:52, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01556077 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.561.667 XDR. VeChain tăng +0.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
19,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01556077 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01556077 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00015561
XDR
0.1
VET
0,00155608
XDR
1
VET
0,01556077
XDR
2
VET
0,03112154
XDR
3
VET
0,04668231
XDR
5
VET
0,07780385
XDR
10
VET
0,15560770
XDR
20
VET
0,31121540
XDR
25
VET
0,38901925
XDR
50
VET
0,77803850
XDR
100
VET
1,556077
XDR
250
VET
3,890193
XDR
500
VET
7,780385
XDR
1000
VET
15,5608
XDR
2500
VET
38,9019
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,64264172
VET
0.1
XDR
6,426417
VET
1
XDR
64,2642
VET
2
XDR
128,528
VET
3
XDR
192,793
VET
5
XDR
321,321
VET
10
XDR
642,642
VET
20
XDR
1.285,283
VET
25
XDR
1.606,604
VET
50
XDR
3.213,209
VET
100
XDR
6.426,417
VET
250
XDR
16.066,043
VET
500
XDR
32.132,086
VET
1000
XDR
64.264,172
VET
2500
XDR
160.660,43
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 11:52:26 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC