Chuyển đổi 20 XDR sang VET
Chuyển đổi 20 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:02, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01708338 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.296.081 XDR. VeChain tăng +3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.70%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
64,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01708338 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01708338 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00017083
XDR
0.1
VET
0,00170834
XDR
1
VET
0,01708338
XDR
2
VET
0,03416676
XDR
3
VET
0,05125014
XDR
5
VET
0,08541690
XDR
10
VET
0,17083380
XDR
20
VET
0,34166760
XDR
25
VET
0,42708450
XDR
50
VET
0,85416900
XDR
100
VET
1,708338
XDR
250
VET
4,270845
XDR
500
VET
8,541690
XDR
1000
VET
17,0834
XDR
2500
VET
42,7085
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,58536425
VET
0.1
XDR
5,853643
VET
1
XDR
58,5364
VET
2
XDR
117,073
VET
3
XDR
175,609
VET
5
XDR
292,682
VET
10
XDR
585,364
VET
20
XDR
1.170,729
VET
25
XDR
1.463,411
VET
50
XDR
2.926,821
VET
100
XDR
5.853,643
VET
250
XDR
14.634,106
VET
500
XDR
29.268,213
VET
1000
XDR
58.536,425
VET
2500
XDR
146.341,064
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 14:02:49 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC