Chuyển đổi 20 XDR sang VET
Chuyển đổi 20 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:24, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01798067 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.492.873 XDR. VeChain tăng +3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
38,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:24 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01798067 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01798067 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00017981
XDR
0.1
VET
0,00179807
XDR
1
VET
0,01798067
XDR
2
VET
0,03596134
XDR
3
VET
0,05394201
XDR
5
VET
0,08990335
XDR
10
VET
0,17980670
XDR
20
VET
0,35961340
XDR
25
VET
0,44951675
XDR
50
VET
0,89903350
XDR
100
VET
1,798067
XDR
250
VET
4,495168
XDR
500
VET
8,990335
XDR
1000
VET
17,9807
XDR
2500
VET
44,9517
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,55615280
VET
0.1
XDR
5,561528
VET
1
XDR
55,6153
VET
2
XDR
111,231
VET
3
XDR
166,846
VET
5
XDR
278,076
VET
10
XDR
556,153
VET
20
XDR
1.112,306
VET
25
XDR
1.390,382
VET
50
XDR
2.780,764
VET
100
XDR
5.561,528
VET
250
XDR
13.903,82
VET
500
XDR
27.807,64
VET
1000
XDR
55.615,28
VET
2500
XDR
139.038,2
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 23:24:57 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC