Chuyển đổi 20 XDR sang VET
Chuyển đổi 20 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,019 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:00, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01865218 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.256.288 XDR. VeChain tăng +4.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
1,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:00 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01865218 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01865218 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00018652
XDR
0.1
VET
0,00186522
XDR
1
VET
0,01865218
XDR
2
VET
0,03730436
XDR
3
VET
0,05595654
XDR
5
VET
0,09326090
XDR
10
VET
0,18652180
XDR
20
VET
0,37304360
XDR
25
VET
0,46630450
XDR
50
VET
0,93260900
XDR
100
VET
1,865218
XDR
250
VET
4,663045
XDR
500
VET
9,326090
XDR
1000
VET
18,6522
XDR
2500
VET
46,6305
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,53613036
VET
0.1
XDR
5,361304
VET
1
XDR
53,6130
VET
2
XDR
107,226
VET
3
XDR
160,839
VET
5
XDR
268,065
VET
10
XDR
536,130
VET
20
XDR
1.072,261
VET
25
XDR
1.340,326
VET
50
XDR
2.680,652
VET
100
XDR
5.361,304
VET
250
XDR
13.403,259
VET
500
XDR
26.806,518
VET
1000
XDR
53.613,036
VET
2500
XDR
134.032,59
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 02:00:21 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC