Chuyển đổi 20 XDR sang VET
Chuyển đổi 20 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:03, 17 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01217719 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.877.912 XDR. VeChain giảm -4.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 85.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
33,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01217719 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01217719 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00012177
XDR
0.1
VET
0,00121772
XDR
1
VET
0,01217719
XDR
2
VET
0,02435438
XDR
3
VET
0,03653157
XDR
5
VET
0,06088595
XDR
10
VET
0,12177190
XDR
20
VET
0,24354380
XDR
25
VET
0,30442975
XDR
50
VET
0,60885950
XDR
100
VET
1,217719
XDR
250
VET
3,044298
XDR
500
VET
6,088595
XDR
1000
VET
12,1772
XDR
2500
VET
30,4430
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,82120752
VET
0.1
XDR
8,212075
VET
1
XDR
82,1208
VET
2
XDR
164,242
VET
3
XDR
246,362
VET
5
XDR
410,604
VET
10
XDR
821,208
VET
20
XDR
1.642,415
VET
25
XDR
2.053,019
VET
50
XDR
4.106,038
VET
100
XDR
8.212,075
VET
250
XDR
20.530,188
VET
500
XDR
41.060,376
VET
1000
XDR
82.120,752
VET
2500
XDR
205.301,88
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 03:03:55 17/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC