Chuyển đổi 1 VET sang XDR
Chuyển đổi 1 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,031 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03141453 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.926.972 XDR. VeChain giảm -2.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.68%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
2,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
115,93 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03141453 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03141453 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00031415
XDR
0.1
VET
0,00314145
XDR
1
VET
0,03141453
XDR
2
VET
0,06282906
XDR
3
VET
0,09424359
XDR
5
VET
0,15707265
XDR
10
VET
0,31414530
XDR
20
VET
0,62829060
XDR
25
VET
0,78536325
XDR
50
VET
1,570727
XDR
100
VET
3,141453
XDR
250
VET
7,853633
XDR
500
VET
15,7073
XDR
1000
VET
31,4145
XDR
2500
VET
78,5363
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,31832404
VET
0.1
XDR
3,183240
VET
1
XDR
31,8324
VET
2
XDR
63,6648
VET
3
XDR
95,4972
VET
5
XDR
159,162
VET
10
XDR
318,324
VET
20
XDR
636,648
VET
25
XDR
795,810
VET
50
XDR
1.591,62
VET
100
XDR
3.183,24
VET
250
XDR
7.958,101
VET
500
XDR
15.916,202
VET
1000
XDR
31.832,404
VET
2500
XDR
79.581,009
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 06:10:07 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC