Chuyển đổi 1 VET sang XDR
Chuyển đổi 1 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:33, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01576392 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.700.859 XDR. VeChain giảm -4.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.42%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
1,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
26,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:33 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01576392 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01576392 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00015764
XDR
0.1
VET
0,00157639
XDR
1
VET
0,01576392
XDR
2
VET
0,03152784
XDR
3
VET
0,04729176
XDR
5
VET
0,07881960
XDR
10
VET
0,15763920
XDR
20
VET
0,31527840
XDR
25
VET
0,39409800
XDR
50
VET
0,78819600
XDR
100
VET
1,576392
XDR
250
VET
3,940980
XDR
500
VET
7,881960
XDR
1000
VET
15,7639
XDR
2500
VET
39,4098
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,63435998
VET
0.1
XDR
6,343600
VET
1
XDR
63,4360
VET
2
XDR
126,872
VET
3
XDR
190,308
VET
5
XDR
317,180
VET
10
XDR
634,360
VET
20
XDR
1.268,72
VET
25
XDR
1.585,90
VET
50
XDR
3.171,80
VET
100
XDR
6.343,60
VET
250
XDR
15.859,0
VET
500
XDR
31.717,999
VET
1000
XDR
63.435,998
VET
2500
XDR
158.589,995
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 04:33:05 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC