Chuyển đổi 1 VET sang XDR
Chuyển đổi 1 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:43, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
21:43, 22 tháng 11, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00905630 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.290.342 XDR. VeChain giảm -1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.63%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
778,5 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
22,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0090563 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00905630 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00009056
XDR
0.1
VET
0,00090563
XDR
1
VET
0,00905630
XDR
2
VET
0,01811260
XDR
3
VET
0,02716890
XDR
5
VET
0,04528150
XDR
10
VET
0,09056300
XDR
20
VET
0,18112600
XDR
25
VET
0,22640750
XDR
50
VET
0,45281500
XDR
100
VET
0,90563000
XDR
250
VET
2,264075
XDR
500
VET
4,528150
XDR
1000
VET
9,056300
XDR
2500
VET
22,6408
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
1,104204
VET
0.1
XDR
11,0420
VET
1
XDR
110,420
VET
2
XDR
220,841
VET
3
XDR
331,261
VET
5
XDR
552,102
VET
10
XDR
1.104,204
VET
20
XDR
2.208,407
VET
25
XDR
2.760,509
VET
50
XDR
5.521,019
VET
100
XDR
11.042,037
VET
250
XDR
27.605,093
VET
500
XDR
55.210,185
VET
1000
XDR
110.420,37
VET
2500
XDR
276.050,926
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 21:43:24 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC