Chuyển đổi 1 VET sang XDR
Chuyển đổi 1 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,017 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:09, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01669199 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.585.109 XDR. VeChain giảm -4.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01669199 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01669199 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00016692
XDR
0.1
VET
0,00166920
XDR
1
VET
0,01669199
XDR
2
VET
0,03338398
XDR
3
VET
0,05007597
XDR
5
VET
0,08345995
XDR
10
VET
0,16691990
XDR
20
VET
0,33383980
XDR
25
VET
0,41729975
XDR
50
VET
0,83459950
XDR
100
VET
1,669199
XDR
250
VET
4,172998
XDR
500
VET
8,345995
XDR
1000
VET
16,6920
XDR
2500
VET
41,7300
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,59908974
VET
0.1
XDR
5,990897
VET
1
XDR
59,9090
VET
2
XDR
119,818
VET
3
XDR
179,727
VET
5
XDR
299,545
VET
10
XDR
599,090
VET
20
XDR
1.198,179
VET
25
XDR
1.497,724
VET
50
XDR
2.995,449
VET
100
XDR
5.990,897
VET
250
XDR
14.977,244
VET
500
XDR
29.954,487
VET
1000
XDR
59.908,974
VET
2500
XDR
149.772,436
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 02:09:38 18/10/2024
Last Updated at 02:09:38 18/10/2024 UTC