Chuyển đổi 250 XDR sang VET
Chuyển đổi 250 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,025 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:32, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
16:32, 22 tháng 11, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02486999 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 99.745.415 XDR. VeChain tăng +2.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.22%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
2,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
99,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02486999 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02486999 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00024870
XDR
0.1
VET
0,00248700
XDR
1
VET
0,02486999
XDR
2
VET
0,04973998
XDR
3
VET
0,07460997
XDR
5
VET
0,12434995
XDR
10
VET
0,24869990
XDR
20
VET
0,49739980
XDR
25
VET
0,62174975
XDR
50
VET
1,243500
XDR
100
VET
2,486999
XDR
250
VET
6,217498
XDR
500
VET
12,4350
XDR
1000
VET
24,8700
XDR
2500
VET
62,1750
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,40209103
VET
0.1
XDR
4,020910
VET
1
XDR
40,2091
VET
2
XDR
80,4182
VET
3
XDR
120,627
VET
5
XDR
201,046
VET
10
XDR
402,091
VET
20
XDR
804,182
VET
25
XDR
1.005,228
VET
50
XDR
2.010,455
VET
100
XDR
4.020,91
VET
250
XDR
10.052,276
VET
500
XDR
20.104,552
VET
1000
XDR
40.209,103
VET
2500
XDR
100.522,759
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 16:32:07 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC