Chuyển đổi 3 XDR sang VET
Chuyển đổi 3 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:31, 19 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
11:31, 19 tháng 10, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01207211 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.817.212 XDR. VeChain giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
1,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,82 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01207211 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01207211 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00012072
XDR
0.1
VET
0,00120721
XDR
1
VET
0,01207211
XDR
2
VET
0,02414422
XDR
3
VET
0,03621633
XDR
5
VET
0,06036055
XDR
10
VET
0,12072110
XDR
20
VET
0,24144220
XDR
25
VET
0,30180275
XDR
50
VET
0,60360550
XDR
100
VET
1,207211
XDR
250
VET
3,018028
XDR
500
VET
6,036055
XDR
1000
VET
12,0721
XDR
2500
VET
30,1803
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,82835561
VET
0.1
XDR
8,283556
VET
1
XDR
82,8356
VET
2
XDR
165,671
VET
3
XDR
248,507
VET
5
XDR
414,178
VET
10
XDR
828,356
VET
20
XDR
1.656,711
VET
25
XDR
2.070,889
VET
50
XDR
4.141,778
VET
100
XDR
8.283,556
VET
250
XDR
20.708,89
VET
500
XDR
41.417,78
VET
1000
XDR
82.835,561
VET
2500
XDR
207.088,902
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 11:31:27 19/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC