Chuyển đổi 3 XDR sang VET
Chuyển đổi 3 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,009 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:50, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00870968 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.678.987 XDR. VeChain giảm -5.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
748,54 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00870968 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00870968 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00008710
XDR
0.1
VET
0,00087097
XDR
1
VET
0,00870968
XDR
2
VET
0,01741936
XDR
3
VET
0,02612904
XDR
5
VET
0,04354840
XDR
10
VET
0,08709680
XDR
20
VET
0,17419360
XDR
25
VET
0,21774200
XDR
50
VET
0,43548400
XDR
100
VET
0,87096800
XDR
250
VET
2,177420
XDR
500
VET
4,354840
XDR
1000
VET
8,709680
XDR
2500
VET
21,7742
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
1,148148
VET
0.1
XDR
11,4815
VET
1
XDR
114,815
VET
2
XDR
229,630
VET
3
XDR
344,444
VET
5
XDR
574,074
VET
10
XDR
1.148,148
VET
20
XDR
2.296,296
VET
25
XDR
2.870,37
VET
50
XDR
5.740,739
VET
100
XDR
11.481,478
VET
250
XDR
28.703,695
VET
500
XDR
57.407,39
VET
1000
XDR
114.814,781
VET
2500
XDR
287.036,952
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 20:50:52 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC