Chuyển đổi 3 VET sang XDR
Chuyển đổi 3 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,02 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:53, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02028769 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.736.182 XDR. VeChain tăng +1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.65%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
50,74 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:53 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.060863070000000005 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02028769 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00020288
XDR
0.1
VET
0,00202877
XDR
1
VET
0,02028769
XDR
2
VET
0,04057538
XDR
3
VET
0,06086307
XDR
5
VET
0,10143845
XDR
10
VET
0,20287690
XDR
20
VET
0,40575380
XDR
25
VET
0,50719225
XDR
50
VET
1,014385
XDR
100
VET
2,028769
XDR
250
VET
5,071923
XDR
500
VET
10,1438
XDR
1000
VET
20,2877
XDR
2500
VET
50,7192
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,49290974
VET
0.1
XDR
4,929097
VET
1
XDR
49,2910
VET
2
XDR
98,5819
VET
3
XDR
147,873
VET
5
XDR
246,455
VET
10
XDR
492,910
VET
20
XDR
985,819
VET
25
XDR
1.232,274
VET
50
XDR
2.464,549
VET
100
XDR
4.929,097
VET
250
XDR
12.322,743
VET
500
XDR
24.645,487
VET
1000
XDR
49.290,974
VET
2500
XDR
123.227,435
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 12:53:40 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC