Chuyển đổi 3 VET sang XDR
Chuyển đổi 3 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:13, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01624798 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.034.008 XDR. VeChain giảm -2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.75%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 69.
Vốn hóa thị trường
1,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:13 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04874394 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01624798 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00016248
XDR
0.1
VET
0,00162480
XDR
1
VET
0,01624798
XDR
2
VET
0,03249596
XDR
3
VET
0,04874394
XDR
5
VET
0,08123990
XDR
10
VET
0,16247980
XDR
20
VET
0,32495960
XDR
25
VET
0,40619950
XDR
50
VET
0,81239900
XDR
100
VET
1,624798
XDR
250
VET
4,061995
XDR
500
VET
8,123990
XDR
1000
VET
16,2480
XDR
2500
VET
40,6199
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,61546112
VET
0.1
XDR
6,154611
VET
1
XDR
61,5461
VET
2
XDR
123,092
VET
3
XDR
184,638
VET
5
XDR
307,731
VET
10
XDR
615,461
VET
20
XDR
1.230,922
VET
25
XDR
1.538,653
VET
50
XDR
3.077,306
VET
100
XDR
6.154,611
VET
250
XDR
15.386,528
VET
500
XDR
30.773,056
VET
1000
XDR
61.546,112
VET
2500
XDR
153.865,28
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 01:13:23 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC