Chuyển đổi 3 VET sang XDR
Chuyển đổi 3 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:18, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01708122 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.879.176 XDR. VeChain giảm -3.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:18 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05124366 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01708122 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00017081
XDR
0.1
VET
0,00170812
XDR
1
VET
0,01708122
XDR
2
VET
0,03416244
XDR
3
VET
0,05124366
XDR
5
VET
0,08540610
XDR
10
VET
0,17081220
XDR
20
VET
0,34162440
XDR
25
VET
0,42703050
XDR
50
VET
0,85406100
XDR
100
VET
1,708122
XDR
250
VET
4,270305
XDR
500
VET
8,540610
XDR
1000
VET
17,0812
XDR
2500
VET
42,7031
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,58543828
VET
0.1
XDR
5,854383
VET
1
XDR
58,5438
VET
2
XDR
117,088
VET
3
XDR
175,631
VET
5
XDR
292,719
VET
10
XDR
585,438
VET
20
XDR
1.170,877
VET
25
XDR
1.463,596
VET
50
XDR
2.927,191
VET
100
XDR
5.854,383
VET
250
XDR
14.635,957
VET
500
XDR
29.271,914
VET
1000
XDR
58.543,828
VET
2500
XDR
146.359,569
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 09:18:57 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC