Chuyển đổi 3 VET sang XDR
Chuyển đổi 3 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,015 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:06, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01504034 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.470.240 XDR. VeChain giảm -3.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
1,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:06 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04512102 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01504034 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00015040
XDR
0.1
VET
0,00150403
XDR
1
VET
0,01504034
XDR
2
VET
0,03008068
XDR
3
VET
0,04512102
XDR
5
VET
0,07520170
XDR
10
VET
0,15040340
XDR
20
VET
0,30080680
XDR
25
VET
0,37600850
XDR
50
VET
0,75201700
XDR
100
VET
1,504034
XDR
250
VET
3,760085
XDR
500
VET
7,520170
XDR
1000
VET
15,0403
XDR
2500
VET
37,6009
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,66487859
VET
0.1
XDR
6,648786
VET
1
XDR
66,4879
VET
2
XDR
132,976
VET
3
XDR
199,464
VET
5
XDR
332,439
VET
10
XDR
664,879
VET
20
XDR
1.329,757
VET
25
XDR
1.662,196
VET
50
XDR
3.324,393
VET
100
XDR
6.648,786
VET
250
XDR
16.621,965
VET
500
XDR
33.243,929
VET
1000
XDR
66.487,859
VET
2500
XDR
166.219,647
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 12:06:18 3/11/2024
Last Updated at 12:06:18 3/11/2024 UTC