Chuyển đổi 3 VET sang XDR
Chuyển đổi 3 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,018 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:52, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01782592 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.747.480 XDR. VeChain tăng +2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
48,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:52 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.05347776 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01782592 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00017826
XDR
0.1
VET
0,00178259
XDR
1
VET
0,01782592
XDR
2
VET
0,03565184
XDR
3
VET
0,05347776
XDR
5
VET
0,08912960
XDR
10
VET
0,17825920
XDR
20
VET
0,35651840
XDR
25
VET
0,44564800
XDR
50
VET
0,89129600
XDR
100
VET
1,782592
XDR
250
VET
4,456480
XDR
500
VET
8,912960
XDR
1000
VET
17,8259
XDR
2500
VET
44,5648
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,56098086
VET
0.1
XDR
5,609809
VET
1
XDR
56,0981
VET
2
XDR
112,196
VET
3
XDR
168,294
VET
5
XDR
280,490
VET
10
XDR
560,981
VET
20
XDR
1.121,962
VET
25
XDR
1.402,452
VET
50
XDR
2.804,904
VET
100
XDR
5.609,809
VET
250
XDR
14.024,522
VET
500
XDR
28.049,043
VET
1000
XDR
56.098,086
VET
2500
XDR
140.245,216
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 11:52:44 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC