Chuyển đổi 3 VET sang XDR
Chuyển đổi 3 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,013 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
12:12, 20 tháng 10, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01271755 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.006.197 XDR. VeChain tăng +5.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
1,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
20,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.038152649999999996 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01271755 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00012718
XDR
0.1
VET
0,00127176
XDR
1
VET
0,01271755
XDR
2
VET
0,02543510
XDR
3
VET
0,03815265
XDR
5
VET
0,06358775
XDR
10
VET
0,12717550
XDR
20
VET
0,25435100
XDR
25
VET
0,31793875
XDR
50
VET
0,63587750
XDR
100
VET
1,271755
XDR
250
VET
3,179388
XDR
500
VET
6,358775
XDR
1000
VET
12,7176
XDR
2500
VET
31,7939
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,78631497
VET
0.1
XDR
7,863150
VET
1
XDR
78,6315
VET
2
XDR
157,263
VET
3
XDR
235,894
VET
5
XDR
393,157
VET
10
XDR
786,315
VET
20
XDR
1.572,63
VET
25
XDR
1.965,787
VET
50
XDR
3.931,575
VET
100
XDR
7.863,15
VET
250
XDR
19.657,874
VET
500
XDR
39.315,749
VET
1000
XDR
78.631,497
VET
2500
XDR
196.578,744
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 12:12:16 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC