Chuyển đổi 100 VET sang XDR
Chuyển đổi 100 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,025 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:19, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
14:19, 22 tháng 11, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02488886 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.756.838 XDR. VeChain tăng +3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
2,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
111,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:19 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.488886 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02488886 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00024889
XDR
0.1
VET
0,00248889
XDR
1
VET
0,02488886
XDR
2
VET
0,04977772
XDR
3
VET
0,07466658
XDR
5
VET
0,12444430
XDR
10
VET
0,24888860
XDR
20
VET
0,49777720
XDR
25
VET
0,62222150
XDR
50
VET
1,244443
XDR
100
VET
2,488886
XDR
250
VET
6,222215
XDR
500
VET
12,4444
XDR
1000
VET
24,8889
XDR
2500
VET
62,2222
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,40178618
VET
0.1
XDR
4,017862
VET
1
XDR
40,1786
VET
2
XDR
80,3572
VET
3
XDR
120,536
VET
5
XDR
200,893
VET
10
XDR
401,786
VET
20
XDR
803,572
VET
25
XDR
1.004,465
VET
50
XDR
2.008,931
VET
100
XDR
4.017,862
VET
250
XDR
10.044,655
VET
500
XDR
20.089,309
VET
1000
XDR
40.178,618
VET
2500
XDR
100.446,545
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 14:19:55 22/11/2024
Last Updated at 14:19:55 22/11/2024 UTC