Chuyển đổi 0.1 XDR sang VET
Chuyển đổi 0.1 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,021 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:06, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,02061824 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.170.216 XDR. VeChain tăng +1.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
1,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:06 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02061824 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,02061824 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00020618
XDR
0.1
VET
0,00206182
XDR
1
VET
0,02061824
XDR
2
VET
0,04123648
XDR
3
VET
0,06185472
XDR
5
VET
0,10309120
XDR
10
VET
0,20618240
XDR
20
VET
0,41236480
XDR
25
VET
0,51545600
XDR
50
VET
1,030912
XDR
100
VET
2,061824
XDR
250
VET
5,154560
XDR
500
VET
10,3091
XDR
1000
VET
20,6182
XDR
2500
VET
51,5456
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,48500745
VET
0.1
XDR
4,850074
VET
1
XDR
48,5007
VET
2
XDR
97,0015
VET
3
XDR
145,502
VET
5
XDR
242,504
VET
10
XDR
485,007
VET
20
XDR
970,015
VET
25
XDR
1.212,519
VET
50
XDR
2.425,037
VET
100
XDR
4.850,074
VET
250
XDR
12.125,186
VET
500
XDR
24.250,372
VET
1000
XDR
48.500,745
VET
2500
XDR
121.251,862
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 00:06:00 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC