Chuyển đổi 0.1 XDR sang VET
Chuyển đổi 0.1 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:32, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01571010 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 28.639.171 XDR. VeChain giảm -3.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
1,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
28,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:32 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0157101 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01571010 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00015710
XDR
0.1
VET
0,00157101
XDR
1
VET
0,01571010
XDR
2
VET
0,03142020
XDR
3
VET
0,04713030
XDR
5
VET
0,07855050
XDR
10
VET
0,15710100
XDR
20
VET
0,31420200
XDR
25
VET
0,39275250
XDR
50
VET
0,78550500
XDR
100
VET
1,571010
XDR
250
VET
3,927525
XDR
500
VET
7,855050
XDR
1000
VET
15,7101
XDR
2500
VET
39,2753
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,63653319
VET
0.1
XDR
6,365332
VET
1
XDR
63,6533
VET
2
XDR
127,307
VET
3
XDR
190,960
VET
5
XDR
318,267
VET
10
XDR
636,533
VET
20
XDR
1.273,066
VET
25
XDR
1.591,333
VET
50
XDR
3.182,666
VET
100
XDR
6.365,332
VET
250
XDR
15.913,33
VET
500
XDR
31.826,659
VET
1000
XDR
63.653,319
VET
2500
XDR
159.133,296
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 06:32:51 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC