Chuyển đổi 2 VET sang XDR
Chuyển đổi 2 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,032 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:21, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
21:21, 25 tháng 11, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,03242188 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 147.296.213 XDR. VeChain tăng +6.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
2,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
147,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:21 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06484376 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,03242188 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00032422
XDR
0.1
VET
0,00324219
XDR
1
VET
0,03242188
XDR
2
VET
0,06484376
XDR
3
VET
0,09726564
XDR
5
VET
0,16210940
XDR
10
VET
0,32421880
XDR
20
VET
0,64843760
XDR
25
VET
0,81054700
XDR
50
VET
1,621094
XDR
100
VET
3,242188
XDR
250
VET
8,105470
XDR
500
VET
16,2109
XDR
1000
VET
32,4219
XDR
2500
VET
81,0547
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,30843369
VET
0.1
XDR
3,084337
VET
1
XDR
30,8434
VET
2
XDR
61,6867
VET
3
XDR
92,5301
VET
5
XDR
154,217
VET
10
XDR
308,434
VET
20
XDR
616,867
VET
25
XDR
771,084
VET
50
XDR
1.542,168
VET
100
XDR
3.084,337
VET
250
XDR
7.710,842
VET
500
XDR
15.421,684
VET
1000
XDR
30.843,369
VET
2500
XDR
77.108,422
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 21:21:39 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC