Chuyển đổi 2500 XDR sang VET
Chuyển đổi 2500 XDR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,016 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:13, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01626966 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.565.530 XDR. VeChain giảm -0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
1,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01626966 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01626966 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights
VET
XDR
0.01
VET
0,00016270
XDR
0.1
VET
0,00162697
XDR
1
VET
0,01626966
XDR
2
VET
0,03253932
XDR
3
VET
0,04880898
XDR
5
VET
0,08134830
XDR
10
VET
0,16269660
XDR
20
VET
0,32539320
XDR
25
VET
0,40674150
XDR
50
VET
0,81348300
XDR
100
VET
1,626966
XDR
250
VET
4,067415
XDR
500
VET
8,134830
XDR
1000
VET
16,2697
XDR
2500
VET
40,6742
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR
VET
0.01
XDR
0,61464099
VET
0.1
XDR
6,146410
VET
1
XDR
61,4641
VET
2
XDR
122,928
VET
3
XDR
184,392
VET
5
XDR
307,320
VET
10
XDR
614,641
VET
20
XDR
1.229,282
VET
25
XDR
1.536,602
VET
50
XDR
3.073,205
VET
100
XDR
6.146,41
VET
250
XDR
15.366,025
VET
500
XDR
30.732,05
VET
1000
XDR
61.464,099
VET
2500
XDR
153.660,249
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 11:13:30 8/11/2024
Last Updated at 11:13:30 8/11/2024 UTC