Chuyển đổi 5 VET sang XDR
Chuyển đổi 5 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,017 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:59, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01741355 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.093.930 XDR. VeChain giảm -4.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
55,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:59 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08706775 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01741355 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00017414
XDR
0.1
VET
0,00174136
XDR
1
VET
0,01741355
XDR
2
VET
0,03482710
XDR
3
VET
0,05224065
XDR
5
VET
0,08706775
XDR
10
VET
0,17413550
XDR
20
VET
0,34827100
XDR
25
VET
0,43533875
XDR
50
VET
0,87067750
XDR
100
VET
1,741355
XDR
250
VET
4,353388
XDR
500
VET
8,706775
XDR
1000
VET
17,4136
XDR
2500
VET
43,5339
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,57426544
VET
0.1
XDR
5,742654
VET
1
XDR
57,4265
VET
2
XDR
114,853
VET
3
XDR
172,280
VET
5
XDR
287,133
VET
10
XDR
574,265
VET
20
XDR
1.148,531
VET
25
XDR
1.435,664
VET
50
XDR
2.871,327
VET
100
XDR
5.742,654
VET
250
XDR
14.356,636
VET
500
XDR
28.713,272
VET
1000
XDR
57.426,544
VET
2500
XDR
143.566,361
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 22:59:55 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC