Chuyển đổi 0.1 VET sang XDR
Chuyển đổi 0.1 VET sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,012 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:54, 19 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XDR
Theo dõi
13:54, 19 tháng 10, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,01224434 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.069.939 XDR. VeChain tăng +2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
1,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:54 , việc chuyển đổi 0.1 VeChain (VET) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001224434 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,01224434 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XDR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang IMF Special Drawing Rights

VET
XDR
0.01
VET
0,00012244
XDR
0.1
VET
0,00122443
XDR
1
VET
0,01224434
XDR
2
VET
0,02448868
XDR
3
VET
0,03673302
XDR
5
VET
0,06122170
XDR
10
VET
0,12244340
XDR
20
VET
0,24488680
XDR
25
VET
0,30610850
XDR
50
VET
0,61221700
XDR
100
VET
1,224434
XDR
250
VET
3,061085
XDR
500
VET
6,122170
XDR
1000
VET
12,2443
XDR
2500
VET
30,6109
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang VeChain
XDR

VET
0.01
XDR
0,81670388
VET
0.1
XDR
8,167039
VET
1
XDR
81,6704
VET
2
XDR
163,341
VET
3
XDR
245,011
VET
5
XDR
408,352
VET
10
XDR
816,704
VET
20
XDR
1.633,408
VET
25
XDR
2.041,76
VET
50
XDR
4.083,519
VET
100
XDR
8.167,039
VET
250
XDR
20.417,597
VET
500
XDR
40.835,194
VET
1000
XDR
81.670,388
VET
2500
XDR
204.175,97
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XDR được tạo vào lúc 13:54:11 19/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC